1 | Cấp visa cho các lô hàng cat. 638/639, 647/648 xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ bằng đường hàng không từ ngày 24/2 đến 28/2/2006 | 0051/TM-DM | 24/02/2006 | |
2 | Quyết định của Bộ Công nghiêp về việc đính chính Quy chế Bảo quản và Huỷ bỏ giếng khoan dầu khí ban hành kèm theo Quyết định số 37/2005/QĐ-BCN ngày 25 tháng 11 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp | 399/QĐ-BCN (2006) | 24/02/2006 | |
3 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động Cat 341/641 | 0049/TM-DM | 24/02/2006 | |
4 | Cấp hạn ngạch hàng dệt may xuất khẩu vào thị trường Hoa Kỳ năm 2006 theo hình thức ký quỹ/bảo lãnh đối với Cat. 435 và 447 | 0050/TM-DM | 24/02/2006 | |
5 | Thành tích xuất khẩu hàng dệt may sang thị trường Hoa Kỳ của Thương nhân năm 2005 (bổ sung, điều chình). | 0048/TM-DM | 22/02/2006 | |
6 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 359-s/659-s (quần áo tắm) và phần ký quỹ/bảo lãnh. | 0047/TM-DM | 21/02/2006 | |
7 | xin ý kiến cho Đề án phát triển Thị trường trong nước giai đọan 2006-2010, định hướng 2015 | 1048/TM-VP | 20/02/2006 | |
8 | Quyết định phê duyệt kế hoạch cải cách hành chính năm 2006 của Bộ Thương mại | 0256/QĐ-BTM | 20/02/2006 | |
9 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của cat thuộc nhóm 1 và Cat 342/642 (nhóm 2) | 0046/TM-DM | 20/02/2006 | |
10 | Dừng cấp giấy phép xuất khẩu (E/L) tự động Cat. 5 (áo len,áo nỉ), Cat.6 (quần) xuất khẩu sang Thổ Nhĩ Kỳ năm 2006 | .0043/TM-DM | 17/02/2006 | |
11 | ĐỀ nghị tham gia ý kiến đóng góp cho Đề án phát triển xuất khẩu giai đoạn 2006-2010 | 1017/TM-VP | 17/02/2006 | |
12 | Cấp hạn ngạch hàng dệt may xuất khẩu vào thị trường Hoa Kỳ năm 2006 theo hình thức ký quỹ/bảo lãnh đối với Cat. 434 và 435. | 0041/TM-DM | 15/02/2006 | |