A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Báo cáo thực phẩm nhập khẩu vào thị trường Úc vi phạm tháng 10/2015

Trong tháng 10/2015, Việt Nam 3/24 trường hợp vi phạm khi nhập khẩu hàng thực phẩm vào Úc.

 

Kiểm tra nguy cơ từ thực phẩm nhập khẩu:

Trong tháng 10/2015, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng. Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam có 3/14 trường hợp vi phạm trong tháng 10/2015.

Việt Nam có không có trường hợp nào vi phạm trong tháng 10/2015.

Ngày vi phạm

Sản phẩm

Nước

Chất cấm

Kết quả

Đơn vị

Tiêu chuẩn

29/9/2015

Smoked salmon

Norway

Listeria monocytogenes

D<100, D<100, D<100, D<100, D<100

/25g

FSH 05/2014

29/9/2015

Premium frozen crab meat

Vietnam

Standard Plate Count

150000, 160000, 110000, 120000, 170000

cfu/g

CRU 05/2014

12/10/2015

Spanish serrano dry cured ham

Spain

Listeria monocytogenes

Detected

/125g

UMP05/2014

13/10/2015

Sheep ricotta (smoked&salted)

Italy

E.coli

<10, 540, 1800, <10, 90

cfu/g

CHE 05/2014

13/10/2015

Frozen cooked vannamei shrimp

Vietnam

Standard Plate Count

34000, 210000, 120000, 61000, 490000

cfu/g

CRU 05/2014

14/10/2015

Mozzarella di bufala cheese

Italy

E.coli

370, 600, <10, 10, 90

cfu/g

CHE 05/2014

14/10/2015

Graindorge livarot cheese

France

 E.coli

10, 33, 10, 21&32

cfu/g

CHE 05/2014

16/10/2015

Kefalotiri cheese in wheels

Greece

E.coli

50 est, <3, 53 est, 26 est, <3

cfu/g

CHE 05/2014

20/10/2015

Cooked&peeled prawn

Viet Nam

Standard Plate Count

29000, 230000, 120000, 200000, 35000

cfu/g

CRU 05/2014

21/10/2015

Sliced mackerel

Greece

Listeria monocytogenes

D<50, D<50, D<50, D<50, D<50

cfu/g

SCM 05/2014

22/10/2015

Casatica Di Bufala Cheese

Italy

Listeria monocytogenes

Detected

cfu/g

CHE 05/2014

26/10/2015

Black pepper cracked

India

Salmonella

Detected

/125g

SPI 05/2014

28/10/2015

Saracino cheese wheel

Italy

E.coli

43, 23, <10, 15, <10

MPN/g

CHE 05/2014

30/10/2015

Blue cheese

Spain

Listeria monocytogenes

Detected

/125g

CHE 05/2014

 

Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin

Ngày vi phạm

Sản phẩm

Nước

Chất cấm

Kết quả

Đơn vị

Tiêu chuẩn

7/10/2015

Tapioca chips

India

Hydrocyanic acid

28

 mg/kg

CAS 05/2014

20/10/2105

Pistachio nut kernels

China

Aflatoxin

0.081

 mg/kg

NUT05/2014

26/10/2015

Satay paste

China

Aflatoxin

0.039

mg/kg

SAT 05/2014

Kiểm tra ngẫu nhiên

Việt Nam không có trường hợp vi phạm trong tháng 9/2015.

Ngày vi phạm

Sản phẩm

Nước

Chất cấm

Kết quả

Đơn vị

Tiêu chuẩn

13/10/2015

Confectionary

South Africa

Composition (identified through labelling)

Addictive Erythrosine (E127) not permitted in this food

 

FSC 1.3.1

14/10/2015

Coconut cream

Thailand

Composition (identified through labelling)

Addictive E412 not permitted in this food

 

FSC 1.3.1

14/10/2015

Coconut cream

Thailand

Composition (identified through labelling)

Addictive E412 not permitted in this food

 

FSC 1.3.1

22/10/2015

Dry sprat

Myanmar

Histamine

460

 mg/kg

FSC 1.4.1

23/10/2015

Currants

Netherlands

Thiacloprid

0.18

mg/kg

FSC 1.4.2

30/10/2015

Preserved olive

China

Lead

0.41

mg/kg

FSC 1.4.1

30/10/2015

Preserved olive

China

Lead

0.36

mg/kg

FSC 1.4.1

 


Tin liên quan

Tin nổi bật

Liên kết website