A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Báo cáo thực phẩm nhập khẩu vào thị trường Úc vi phạm tháng 7/2015

Trong tháng 7/2015, Việt Nam 1/17 trường hợp vi phạm khi nhập khẩu hàng thực phẩm vào Úc.

 

 

Kiểm tra nguy cơ từ thực phẩm nhập khẩu

Trong tháng 7/2015, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng. Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam có 1/15 trường hợp nào vi phạm trong tháng 7/2015.

Ngày vi phạm

Sản phẩm

Nước

Chất cấm

Kết quả

Đơn vị

Tiêu chuẩn

2/07/2015

Whole shell clam

Vietnam

E. coli

9, <3, <3, <3, <3

MPN/g

MOL 05/2014

7/07/2015

Roucoulons cheese

France

E. coli

130, <10, <10, <10, <10

cfu/g

CHE 05/2014

7/07/2015

St Germain cheese

France

E. coli

<10, 120, <10, <10, <10

cfu/g

CHE 05/2014

7/07/2015

Reblochon chese

Switzerland

E. coli

<10, 230, <10, <10, <10

cfu/g

CHE 05/2014

8/07/2015

Brillat Savarin Affine cheese

France

E. coli

8000, 5800, <10, 1500, <10

cfu/g

CHE 05/2014

13/07/2015

Buche Prince soft cheese

France

E. coli

<10, <10, <10, 380, <10

cfu/g

CHE 05/2014

20/07/2015

Ricotta Salata vela Bianca cheese

Italy

E. coli

<10, <10, 160, 4000, 630

cfu/g

CHE 05/2014

21/07/2015

Roucoulons cheese

France

E. coli

<10, 40, <10, <10, 110

cfu/g

CHE 05/2014

27/07/2015

Puit Brebis de Pont Astier

France

E. coli

<10, 20, 100, <10, <10

cfu/g

CHE 05/2014

6/07/2015

Casatica di Bufala cheese

Italy

Listeria monocytogenes

Detected

/125g

CHE 05/2014

15/07/2015

Smoked salmon

Denmark

Listeria monocytogenes

D<100, ND, D<100, D<100, ND

/25g

FSH 05/2014

24/07/2015

Smoked trout

Denmark

Listeria monocytogenes

ND, D<100, ND, D<100, ND

/25g

FSH 05/2014

29/07/2015

Cornish Blue Stilton cheese

United Kingdom

Listeria monocytogenes

Detected

/125g

CHE 05/2014

14/07/2015

Dried chilli

Malaysia

Salmonella

Detected

/125g

SPI 05/2014

27/07/2015

Chilli powder

Malaysia

Salmonella

Detected

/125g

SPI 05/2014

Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin

Việt Nam có không có trường hợp nào vi phạm trong tháng 7/2015.

Ngày vi phạm

Sản phẩm

Nước

Chất cấm

Kết quả

Đơn vị

Tiêu chuẩn

22/07/2015

Cassava chips

Indonesia

Hydrocyanic acid

19

mg/kg

CAS 05/2014

8/07/2015

Flavoured peanuts

Singapore

Aflatoxin

0.009

mg/kg

NUT 05/2014

8/07/2015

Coated peanuts

India

Aflatoxin

0.47

mg/kg

NUT 05/2014

Kiểm tra ngẫu nhiên

Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm trong tháng 7/2015.

Ngày vi phạm

Sản phẩm

Nước

Chất cấm

Kết quả

Đơn vị

Tiêu chuẩn

1/07/2015

Tilsiter Grun cheese

Switzerland

E. coli

44, 21, 55, 33, 10

cfu/g

FSC 1.6.1

2/07/2015

Light coconut milk

Thailand

 Composition (identified through labelling)

Additives 'Sodium carboxymethyl cellulose (466)', 'Polyoxyethylene (20) and Sorbitan monostearate (435)' not permitted in this food.

 

FSC 1.3.1

2/07/2015

Confectionery

Iran

 Composition (identified through labelling)

Additive ‘E572 magnesium stearate’ not permitted in this food

 

FSC 1.3.1

6/07/2015

Cracker

Korea

 Composition (identified through labelling)

Additive ‘saccharin’ not permitted in this food

 

FSC 1.3.1

7/07/2015

Molokhia leaves

Egypt

Chlorpyrifos

0.015

mg/kg

FSC 1.4.2

7/07/2015

Okra

Egypt

Chlorpyrifos

0.02

mg/kg

FSC 1.4.2

16/07/2015

Wasabi peas

Chine

Composition (identified through labelling)

Vitamin E not permitted in this food

 

FSC 1.3.1

27/07/2015

Red dates

Hong Kong

Carbendazim

Chlorothalonil

Cypermethrin

Difenoconazole

Fenvalerate

Myclobutanil

Propiconazole

Tebuconazole

Triadimenol

0.012

0.17

0.14

0.18

0.08

0.084

0.091

0.59

0.094

mg/kg

FSC 1.4.2

29/07/2015

Tofu

China

Bacillus cereus

5800, 4400, >15000, 4500, 8200

cfu/g

User guide to FSC 1.6.1

 


Tin liên quan

Tin nổi bật

Liên kết website