Cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp nhỏ và vừa dưới tác động của RCEP
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu và thúc đẩy xuất khẩu. Thị trường lớn với 2,2 tỷ người và GDP khoảng 26,2 nghìn tỷ USD mang lại tiềm năng phát triển lâu dài. Tuy nhiên, SMEs cũng đối mặt với thách thức lớn về cạnh tranh, tuân thủ các quy định thương mại và nâng cao năng lực. Sự hài hòa quy tắc xuất xứ và tạo thuận lợi thương mại sẽ giúp giảm chi phí cho doanh nghiệp.
Bước đột phá giúp SMEs tăng trưởng bền vững
RCEP được coi là một bước đột phá quan trọng đối với sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với sự tham gia của 15 quốc gia, bao gồm nhiều nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, và Hàn Quốc, RCEP chiếm gần 30% dân số toàn cầu và tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu. Đây là một thị trường khổng lồ, mang lại tiềm năng lớn cho các SMEs Việt Nam trong việc tiếp cận các cơ hội kinh doanh mới.
Một trong những lợi thế lớn nhất của RCEP là khả năng tiếp cận chuỗi cung ứng khu vực, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp mở rộng thị trường xuất khẩu và thúc đẩy quy mô sản xuất. Trước đây, việc xuất khẩu sang nhiều quốc gia gặp khó khăn vì các quy tắc thương mại phức tạp và không đồng nhất giữa các khu vực. Tuy nhiên, với RCEP, sự hài hòa hóa các quy tắc xuất xứ và quy định thương mại tạo điều kiện thuận lợi cho các SMEs. Điều này giúp giảm thiểu chi phí tuân thủ và quản lý các quy định phức tạp, đồng thời mở rộng cánh cửa cho việc thâm nhập các thị trường xuất khẩu ổn định, có tính cạnh tranh cao.
RCEP cũng được kỳ vọng là một "phao cứu sinh" trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn bởi dịch bệnh COVID-19 và những biến động địa chính trị. Thông qua hiệp định này, một khu vực thương mại tự do khổng lồ được thiết lập, đảm bảo sự ổn định cho các hoạt động thương mại xuyên biên giới. Điều này đặc biệt quan trọng đối với SMEs, vì các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc chống chọi với sự biến động của thị trường toàn cầu. Với RCEP, SMEs có thể tiếp cận các nguồn cung cấp mới và ổn định từ nhiều quốc gia trong khu vực, từ đó giúp đảm bảo chuỗi cung ứng không bị gián đoạn và giảm thiểu rủi ro.
Hơn nữa, RCEP cũng mang lại lợi ích cạnh tranh cho các SMEs thông qua việc đơn giản hóa các quy tắc xuất xứ. Thay vì phải tuân thủ nhiều bộ quy định khác nhau khi xuất khẩu sang các thị trường khác nhau, các doanh nghiệp giờ đây chỉ cần tuân thủ một bộ quy tắc xuất xứ duy nhất cho toàn bộ khu vực. Điều này không chỉ giảm thiểu đáng kể chi phí hành chính mà còn tạo ra sự minh bạch và hiệu quả hơn trong quá trình sản xuất và xuất khẩu.
Ngoài ra, việc các SMEs tận dụng các ưu đãi về thuế quan và thương mại từ RCEP sẽ giúp họ cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế. Bằng cách loại bỏ hoặc giảm thiểu các hàng rào thuế quan, các doanh nghiệp Việt Nam có thể đưa sản phẩm của mình ra thế giới với giá cả cạnh tranh hơn, đồng thời dễ dàng tiếp cận các nguồn nguyên liệu và công nghệ hiện đại từ các đối tác trong khu vực. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh của các SMEs trên thị trường quốc tế.
RCEP không chỉ mang lại những cơ hội lớn cho các SMEs Việt Nam trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu và chuỗi cung ứng, mà còn giúp họ nâng cao tính cạnh tranh và phát triển bền vững trong một môi trường kinh doanh toàn cầu ngày càng phức tạp.
Vượt qua thử thách để vươn lên trong bối cảnh mới
Mặc dù Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) mở ra nhiều cơ hội lớn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), nó cũng mang lại không ít thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp lớn hơn trong khu vực, những đơn vị có lợi thế về quy mô, nguồn lực, và khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại. Trong môi trường thương mại toàn cầu hóa, các doanh nghiệp lớn thường có khả năng tận dụng tốt hơn những cải tiến về công nghệ, quy trình sản xuất, và quản trị, tạo ra áp lực lớn cho các SMEs, buộc họ phải liên tục cải thiện để giữ vững vị thế cạnh tranh.
Bên cạnh đó, khả năng tiếp cận và ứng dụng công nghệ tiên tiến là một thách thức mà nhiều SMEs gặp phải. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ không chỉ cần tiếp cận công nghệ mà còn phải đầu tư một cách hiệu quả để nâng cao hiệu suất kinh doanh. Điều này đòi hỏi họ phải đối mặt với nhiều bài toán khó khăn về tài chính, quản lý và đào tạo nguồn nhân lực. Việc nắm bắt và áp dụng các công nghệ mới, như trí tuệ nhân tạo, chuỗi khối (blockchain), hay các giải pháp thương mại điện tử tiên tiến, là điều không thể tránh khỏi để tồn tại và phát triển.
Một yếu tố khác mà các SMEs phải quan tâm là vấn đề về sở hữu trí tuệ, thương mại điện tử và giải quyết tranh chấp thương mại trong bối cảnh môi trường pháp lý và thương mại quốc tế ngày càng trở nên phức tạp hơn. RCEP không chỉ yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ mà còn thúc đẩy việc phát triển thương mại điện tử xuyên biên giới. Điều này có thể làm nảy sinh những tranh chấp pháp lý giữa các bên liên quan, và các SMEs cần phải có kiến thức và nguồn lực để giải quyết những vấn đề này một cách hiệu quả.
Thêm vào đó, sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu mang lại không ít rủi ro cho các SMEs, đặc biệt là khi các chính sách thương mại, thuế quan hay các quy định về hải quan thay đổi bất ngờ. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải linh hoạt và có khả năng ứng phó nhanh chóng với sự biến động của thị trường quốc tế. Việc không thể thích ứng kịp thời với những thay đổi này có thể dẫn đến việc gián đoạn trong sản xuất hoặc dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Một thách thức quan trọng khác là việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường ngày càng cao từ các nước đối tác trong RCEP. Để đáp ứng những yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, các SMEs không chỉ cần đầu tư vào công nghệ và đổi mới mà còn phải nâng cao năng lực quản lý, cải thiện quy trình sản xuất và đào tạo nhân viên. Áp lực này có thể đặc biệt nặng nề đối với các doanh nghiệp nhỏ hơn, những đơn vị có ít nguồn lực hơn để đối phó với những thay đổi nhanh chóng trong tiêu chuẩn quốc tế.
Nhìn chung, các SMEs phải đối mặt với nhiều thách thức phức tạp dưới RCEP, từ cạnh tranh khốc liệt, áp lực về công nghệ và quy định pháp lý, cho đến yêu cầu cao về tiêu chuẩn sản phẩm. Tuy nhiên, nếu có thể vượt qua những khó khăn này bằng cách đầu tư đúng đắn và xây dựng chiến lược linh hoạt, SMEs sẽ có cơ hội lớn để phát triển bền vững trong thị trường khu vực.
Tìm hướng đi cho SMEs dưới tác động của RCEP
Theo TS.Tô Hoài Nam - Phó Chủ tịch Thường trực kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam (VINASME) cho biết: Doanh nghiệp nhỏ và vừa hiện chiếm 98% trong tổng số các doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam và trong khu vực kinh tế tư nhân thì doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm 96%, qua đây có thể thấy tính đại diện của cộng đồng doanh nghiệp nhỏ và vừa rất cao, vị trí và vai trò cũng rất ý nghĩa trong sự nghiệp phát triển và xây dựng kinh tế Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, với nhiều Hiệp định thương mại tự do được ký kết, việc liên kết giữa các doanh nghiệp không chỉ là điều cần thiết mà còn là yếu tố quyết định để họ có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Sự kết nối này sẽ giúp tạo ra sức mạnh tổng hợp, mở ra nhiều cơ hội phát triển mới.
Các chuyên gia khuyến nghị, để có thể tận dụng tối đa lợi ích từ RCEP, các SMEs cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Trước hết, cần đầu tư vào nâng cao năng lực quản lý và kỹ năng của nguồn nhân lực, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và quản lý chuỗi cung ứng. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tận dụng cơ hội từ thị trường mới mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh.
Ngoài ra, các SMEs cần xây dựng chiến lược thương mại dài hạn, tập trung vào phát triển sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Việc tham gia vào các chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu cũng là một giải pháp quan trọng để các SMEs có thể tận dụng lợi thế từ RCEP. Do đó, việc hợp tác với các doanh nghiệp lớn hơn, đầu tư vào công nghệ và đổi mới sản phẩm là những yếu tố cốt lõi giúp SMEs nâng cao năng lực cạnh tranh.
Hơn nữa, chính phủ cần đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các SMEs. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin, đào tạo về các quy định thương mại quốc tế, và hỗ trợ tài chính cho các dự án nâng cao năng lực cạnh tranh. Chính phủ cũng có thể xây dựng các chương trình xúc tiến thương mại, hỗ trợ SMEs tham gia vào các hội chợ quốc tế và mở rộng thị trường xuất khẩu.
RCEP là cơ hội lớn cho các SMEs tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu và mở rộng thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, các SMEs cần vượt qua những thách thức về cạnh tranh, tuân thủ quy định và nâng cao năng lực quản lý. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ phía doanh nghiệp, cùng với sự hỗ trợ của chính phủ, sẽ giúp các SMEs phát triển bền vững và nắm bắt được tối đa lợi ích từ hiệp định này mang lại.
Để thực thi Hiệp định RCEP, Việt Nam đã ban hành các Kế hoạch thực hiện Hiệp định RCEP ở cấp Chính phủ (Quyết định số 01/QĐ-TTg ngày 4 tháng 1 năm 2022) cũng như triển khai các chương trình, kế hoạch hành động ở cấp Bộ, ngành, địa phương với 3 nhiệm vụ trọng tâm bao gồm: Công tác xây dựng, hoàn thiện pháp luật, thể chế; công tác tuyên truyền, phổ biến thông tin; công tác nâng cao năng lực cạnh tranh, tận dụng hiệu quả Hiệp định RCEP. Theo đó, nhằm triển khai chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ về việc thực hiện Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), tại Kế hoạch thực hiện Hiệp định RCEP giai đoạn 2022-2026, Bộ Công Thương tập trung triển khai 3 nhiệm vụ chính gồm: xây dựng pháp luật, thể chế; tuyên truyền, phổ biến thông tin và nâng cao năng lực cạnh tranh, tận dụng hiệu quả Hiệp định RCEP. Bộ Công Thương chú trọng nâng cao vai trò của các hiệp hội doanh nghiệp, thông qua các hiệp hội doanh nghiệp nắm bắt, giải quyết những khó khăn, vướng mắc của cộng đồng doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Định hướng cho các hiệp hội đổi mới văn hóa sản xuất, khởi nghiệp, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tư nhân nâng cao năng lực sản xuất, chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của các nước RCEP. |