A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Nâng cao năng lực cạnh tranh ngành logistics để khai thác hiệu quả EVFTA, thúc đẩy xuất khẩu

Những năm qua, Hiệp định thương mại  tự do giữa Việt Nam và EU (EVFTA) đóng vai trò là đòn bẩy giúp Việt Nam-EU duy trì đà tăng trưởng trong hợp tác thương mại song phương, bất chấp tác động tiêu cực từ COVID-19 cũng như xung đột địa chính trị. Song để gia tăng hiệu quả xuất khẩu, cùng với nỗ lực của doanh nghiệp sản xuất, ngành logistics Việt Nam cần tiếp tục cải thiện hạ tầng, nâng cao năng lực vận hành và giảm thiểu chi phí để cạnh tranh.

Tại Diễn đàn logistics khu vực châu Âu-châu Mỹ với chủ đề "Nắm bắt cơ hội từ EVFTA và các thay đổi của ngành logistics để hỗ trợ xuất khẩu sang thị trường EU”, bà Nguyễn Thảo Hiền, Phó Vụ trưởng Vụ Thị trường châu Âu-châu Mỹ, Bộ Công Thương cho biết, tính riêng 8 tháng năm 2024, kim ngạch thương mại song phương Việt Nam-EU đạt gần 45 tỷ USD, tăng 15,8%; trong đó, xuất khẩu từ Việt Nam sang EU đạt 34,1 tỷ USD, tăng 17,4% so với cùng kỳ 2023.

Bà Nguyễn Thảo Hiền, Phó Vụ trưởng Vụ Thị trường châu Âu – châu Mỹ, Bộ Công Thương phát biểu khai mạc diễn đàn

Theo bà Hiền, những con số này phản ánh sự hồi phục kinh tế tại EU và khả năng thích ứng của các doanh nghiệp Việt Nam trong việc tận dụng cơ hội từ EVFTA mang lại; trong đó, có sự đóng góp tích cực từ ngành logistics Việt Nam và các đối tác tại EU.

Tuy nhiên, hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam và EU cũng đang đối mặt với nhiều thách thức do sự khó đoán định của thị trường, sự phục hồi nhu cầu tiêu dùng tại EU còn khá mong manh, trong khi xung đột chính trị, quân sự ở nhiều khu vực chưa có dấu hiệu hạ nhiệt. Thêm vào đó, các thị trường xuất khẩu đích, đặc biệt là EU ngày càng đòi hỏi cao hơn việc xanh hoá chuỗi giá trị bao gồm sản xuất và vận chuyển hàng hóa.

Trong bối cảnh đó, để gia tăng hiệu quả xuất khẩu, cùng với nỗ lực của doanh nghiệp sản xuất, ngành logistics Việt Nam cần tiếp tục cải thiện hạ tầng, nâng cao năng lực vận hành và giảm thiểu chi phí để cạnh tranh. Bởi trên thực tế, EVFTA đang mở ra nhiều cơ hội, logistics không chỉ đóng vai trò là công cụ hỗ trợ xuất khẩu, mà còn là chìa khóa quan trọng để kết nối Việt Nam với các thị trường quốc tế, đặc biệt là khu vực châu Âu và châu Mỹ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững. 

Diễn đàn cũng đã tập trung thảo luận về vấn đề logistics xanh, với sự tham gia của các đại diện từ EuroCham và Maersk Việt Nam. Các chuyên gia đã trình bày về các chính sách mới của EU nhằm giảm thiểu lượng phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất và vận chuyển hàng hóa. Doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với những yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt về giảm phát thải carbon khi xuất khẩu sang EU. Các chuyên gia đã đề xuất các chiến lược giúp doanh nghiệp Việt Nam thích ứng với những yêu cầu mới, đồng thời tận dụng cơ hội để nâng cao tính bền vững trong logistics.

Ông Chandler So, Giám đốc điều hành GEODIS Vietnam cho biết, việc Việt Nam tham gia nhiều FTA như CPTPP, EVFTA đã giúp thúc đẩy tăng trưởng sản xuất phục vụ xuất khẩu. Các cuộc chiến thương mại và đại dịch đã buộc các nhà sản xuất phải đa dạng hóa mạng lưới vận chuyển. Những yếu tố này giúp Việt Nam nổi lên như một trung tâm sản xuất hàng đầu tại ASEAN.

Trong khi đó, ông Carlos Zepeda, chuyên gia kinh tế hàng hải cao cấp cho biết, tăng trưởng sản xuất và nhu cầu đầu vào liên quan đã thúc đẩy thương mại hàng hải của Việt Nam trong 20 năm qua. Dân số đông và gần các thị trường lớn là động lực chính thúc đẩy khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp Việt Nam. Các liên kết với chuỗi giá trị khu vực cùng với chi phí lao động thấp đã biến Việt Nam thành cơ sở xuất khẩu cho nhiều công ty đa quốc gia với một số mức độ tập trung đang diễn ra. Đây là nền tảng thúc đẩy ngành logistics Việt Nam phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.

Tuy nhiên, ngành dịch vụ logistics vẫn là lĩnh vực non trẻ tại Việt Nam, phải đối mặt với nhiều hạn chế như các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng tập trung vào số lượng hơn là chất lượng khi hầu hết cơ sở cảng đều có quy mô nhỏ và không được xây dựng theo nhu cầu công nghiệp. Các cảng và khu công nghiệp thường tách biệt khiến việc kết hợp cơ sở hạ tầng trở nên khó khăn.

Cũng tại diễn đàn, ông Trương Tấn Lộc, Giám đốc Marketing Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn chia sẻ, thách thức của các doanh nghiệp cảng Việt Nam hiện nay là cơ sở hạ tầng hạn chế, chỉ tiếp nhận được tàu có tải trọng từ 14.000 Teu trở xuống, trong khi đó các tàu biển của các hãng tàu lớn, đi từ EU thường có tải trọng từ 24.000 Teu. Thêm vào đó, khoảng 2-3 trở lại đây, do ảnh hưởng suy giảm kinh tế, nhu cầu tiêu dùng tại các thị trường giảm khiến lượng hàng hóa vận chuyển qua cảng cũng sụt giảm đáng kể. Các thị trường xuất khẩu lớn của Việt Nam như Hoa kỳ, EU biến động liên tục lúc tăng nhanh, lúc sụt giảm. Biến động giá cước cũng ảnh hưởng đến hoạt động của cảng.

Trong bối cảnh EU nói riêng, các thị trường phát triển đòi hỏi tiêu chuẩn xanh về chuỗi cung ứng, hệ thống cảng của Tân Cảng Sài Gòn đã chủ động chuyển đổi sang hệ thống năng lượng mặt trời; ứng dụng tự động hóa nhằm tối ưu quy trình giao nhận hàng hóa; chuyển phương tiện dùng nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng sạch.

Đến nay Tân Cảng đã có 2 cảng là Cát Lái tại Thành phố Hồ Chí Minh và Cái Mép tại Bà Rịa-Vũng Tàu đạt tiêu chuẩn cảng xanh châu Á. Tân Cảng Sài Gòn cũng tích cực hội nhập, mở rộng hợp tác với các hãng tàu, cảng quốc tế trong việc xanh hóa chuỗi logistics để thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa sang thị trường EU.

Theo ông Trần Ngọc Quân, Tham tán thương mại Thương vụ Việt Nam tại EU và Bỉ, trước dịch COVID-19, hoạt động logistics của EU phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, sau COVID-19, nhiều cảng biển rơi vào tình thế thiếu nhân lực trầm trọng. Xung đột Nga-Ukraine khiến nhiều cảng, chuyến vận tải biển tại Nga, Ukraina bị hạn chế hoạt động, cả vận tải đường sắt liên vận cũng bị gián đoạn. Căng thẳng Biển Đỏ càng làm cho hoạt động vận chuyển hàng hóa đến và đi từ EU gặp khó khăn.

Giá cước vận tải đường biển từ Việt Nam sang EU đã tăng hơn gấp đôi kể từ đầu năm 2024, nhiều container sản phẩm có giá trị thấp hơn cả giá cước vận chuyển khiến hàng hóa Việt Nam khó cạnh tranh. Trong bối cảnh đó, EU tiếp tục yêu cầu chuyển đổi trong hệ thống logistics, nổi bật nhất là ứng dụng công nghệ, chuyển đổi số nhằm giảm nhu cầu nhân lực; hợp tác và đổi mới tạo ra hiệu quả và cắt giảm chi phí. Ngoài Cơ chế điều chỉnh biên giới Carbon (CBAM), các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam cần chú ý việc EU yêu cầu kiểm soát phát thải đối với vận tải hàng hải, điều này có thể làm gia tăng chi phí logistics quốc tế.

Diễn đàn Logistics khu vực châu Âu - châu Mỹ: “Nắm bắt cơ hội từ EVFTA và các thay đổi của ngành Logistics để hỗ trợ xuất khẩu sang thị trường EU” do Bộ Công Thương (Vụ Thị trường châu Âu - châu Mỹ) phối hợp với các đơn vị liên quan tổ chức vào ngày 23/9/2024 tại TP Hồ Chí Minh. Chương trình đã cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng quan và cập nhật về tình hình, nhu cầu và xu hướng hoạt động logistics tại khu vực châu Âu - châu Mỹ cũng như đưa ra các giải pháp giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội và xu hướng trong thời gian tới, xây dựng chiến lược thích ứng hiệu quả, phù hợp với tình hình. Đây cũng là cầu nối để các doanh nghiệp kết nối với các đối tác quốc tế, tìm kiếm giải pháp tối ưu cho hoạt động logistics, đồng thời trao đổi và học hỏi từ các mô hình thành công, giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách thức vận hành hiệu quả trong ngành logistics, từ đó nâng cao khả năng phục vụ và gia tăng giá trị hàng hóa xuất khẩu.

Tin liên quan

Tin nổi bật

Liên kết website