Xuất xứ hàng hóa nội địa trong tiến trình hoàn thiện khung quản lý
Việc xác định xuất xứ hàng hóa đang được đặt trong tổng thể các giải pháp hoàn thiện khung quản lý thị trường, hướng tới cách tiếp cận thống nhất và phù hợp với thực tiễn.
Khoảng trống pháp luật và hệ lụy thị trường
Trong nhiều năm qua, xuất xứ hàng hóa tại Việt Nam chủ yếu được tiếp cận dưới góc độ xuất khẩu, gắn với các hiệp định thương mại tự do (FTA), quy tắc xuất xứ và cơ chế cấp giấy chứng nhận C/O. Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, thị trường nội địa, nơi hàng triệu sản phẩm mỗi ngày được gắn nhãn “Made in Vietnam”, “sản xuất tại Việt Nam” lại chưa có một bộ tiêu chí pháp lý thống nhất để xác định thế nào là hàng hóa có xuất xứ Việt Nam.
Khoảng trống này không chỉ gây lúng túng cho cơ quan quản lý, mà còn tạo ra môi trường cạnh tranh thiếu công bằng giữa doanh nghiệp sản xuất thực chất và các doanh nghiệp chỉ thực hiện những công đoạn gia công, đóng gói đơn giản nhưng vẫn gắn mác hàng Việt.
Chia sẻ về vấn đề này, ông Nguyễn Hoàng Hà, Phó Trưởng phòng Xuất xứ hàng hóa, Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) cho rằng, việc xác định xuất xứ hàng hóa lưu thông trong nước là nội dung tương đối mới, không nhiều quốc gia trên thế giới triển khai một cách bài bản. Tuy nhiên, thực tiễn Việt Nam cho thấy đây là yêu cầu cấp thiết, xuất phát từ tình trạng hàng giả, hàng nhái, gian lận nguồn gốc, xuất xứ ngày càng tinh vi.

Thực tế cho thấy, không ít sản phẩm nhập khẩu chỉ trải qua các công đoạn rất đơn giản như thay đổi bao bì, đóng gói, lắp ráp sơ sài, nhưng khi đưa ra thị trường lại được gắn mác “sản xuất tại Việt Nam”. Những sản phẩm này không chỉ cạnh tranh trực tiếp với hàng hóa do doanh nghiệp trong nước đầu tư sản xuất bài bản, mà còn tận dụng tâm lý ưu tiên hàng Việt của người tiêu dùng, thậm chí len lỏi vào các chương trình mua sắm công.
Theo ông Nguyễn Hoàng Hà, nguyên nhân cốt lõi nằm ở chỗ: hệ thống pháp luật hiện hành chưa có tiêu chí cụ thể để xác định xuất xứ hàng hóa đối với thị trường nội địa. Nghị định 43/2017/NĐ-CP quy định việc ghi xuất xứ trên nhãn hàng hóa là bắt buộc, nhưng không làm rõ tiêu chí thế nào thì được ghi “xuất xứ Việt Nam”. Các luật liên quan như Luật Thương mại, Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa hay Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng mới chỉ đặt ra nguyên tắc chung, chưa đủ để xử lý những tình huống phức tạp trên thực tế.
“Hệ thống pháp luật hiện nay chủ yếu quy định về xuất xứ hàng hóa đối với hàng xuất khẩu, nhập khẩu. Đối với hàng hóa lưu thông trong nước, chúng ta chưa có bộ tiêu chí cụ thể để xác định thế nào là xuất xứ Việt Nam”, ông Nguyễn Hoàng Hà nói.
Hệ quả là, khi xảy ra tranh chấp hoặc phát hiện dấu hiệu gian lận, cơ quan quản lý nhiều khi rơi vào thế khó: xử phạt có, thu hồi có, nhưng chưa đủ sức răn đe; còn niềm tin của người tiêu dùng thì bị bào mòn từng chút một.
Xây dựng bộ tiêu chí xuất xứ nội địa là yêu cầu tất yếu
Từ yêu cầu đó, Bộ Công Thương được giao chủ trì xây dựng bộ tiêu chí xác định xuất xứ hàng hóa sản xuất, lưu thông trong nước, phối hợp với các bộ, ngành có liên quan. Theo ông Nguyễn Hoàng Hà, đây không phải là việc “sao chép” các quy tắc xuất xứ trong thương mại quốc tế, mà là quá trình chắt lọc, điều chỉnh để phù hợp với đặc thù của thị trường nội địa Việt Nam.
Về nguyên tắc, bộ tiêu chí dự kiến phân loại rõ: hàng hóa có xuất xứ thuần túy; hàng hóa không thuần túy nhưng đạt tỷ lệ hàm lượng giá trị gia tăng trong nước; và hàng hóa trải qua công đoạn gia công, chế biến làm thay đổi cơ bản bản chất sản phẩm. Ngược lại, những công đoạn mang tính đơn giản như thay bao bì, đóng gói, lắp ráp sơ sài sẽ không đủ điều kiện để xác lập xuất xứ Việt Nam.
Theo ông Hà, cách tiếp cận này nhằm thiết lập một “lằn ranh pháp lý” rõ ràng giữa sản xuất thực chất và gia công hình thức. Khi ranh giới được xác lập, doanh nghiệp chân chính có cơ sở để bảo vệ mình, còn cơ quan quản lý có công cụ để xử lý vi phạm một cách minh bạch, thống nhất.

Một điểm nhấn quan trọng trong định hướng quản lý mới là cơ chế doanh nghiệp tự công bố và tự chịu trách nhiệm về xuất xứ hàng hóa, gắn với hệ thống truy xuất nguồn gốc do Bộ Công Thương xây dựng. Theo đó, khi đáp ứng đủ tiêu chí, doanh nghiệp có thể công bố và ghi nhãn phù hợp với thực tế sản xuất như “sản xuất tại Việt Nam”, “lắp ráp tại Việt Nam”, “thiết kế tại Việt Nam”.
Ông Nguyễn Hoàng Hà cho rằng, đây là bước chuyển từ tư duy “tiền kiểm” sang “hậu kiểm”, phù hợp với một thị trường đang phát triển theo hướng minh bạch và hiện đại. Doanh nghiệp được trao quyền, nhưng đồng thời phải chịu trách nhiệm pháp lý đầy đủ nếu công bố sai. Khi đó, xuất xứ hàng hóa không còn là khẩu hiệu marketing, mà trở thành một cam kết pháp lý.
“Xuất xứ hàng hóa phải trở thành căn cứ pháp lý rõ ràng, bảo vệ người tiêu dùng và doanh nghiệp sản xuất chân chính, chứ không chỉ là một thông tin mang tính quảng bá”, ông Hà khẳng định.
Ở tầm dài hạn, bộ tiêu chí xác định xuất xứ hàng hóa lưu thông trong nước không chỉ để xử lý vi phạm cụ thể, mà nhằm tạo ra khuôn khổ chung cho thị trường vận hành minh bạch và có trật tự hơn. Khi tiêu chí được chuẩn hóa, xuất xứ hàng hóa sẽ không còn là khái niệm mang tính cảm nhận, mà trở thành căn cứ rõ ràng để doanh nghiệp thực hiện và cơ quan quản lý giám sát.
Trong bối cảnh yêu cầu minh bạch ngày càng cao, việc thiếu tiêu chí thống nhất khiến nhãn “Made in Vietnam” dễ bị diễn giải theo nhiều cách khác nhau, làm gia tăng rủi ro cho cả doanh nghiệp sản xuất chân chính và người tiêu dùng. Nếu không sớm hoàn thiện khung pháp lý, những kẽ hở này sẽ tiếp tục bị lợi dụng, gây méo mó cạnh tranh và làm suy yếu hiệu lực quản lý thị trường.

