1 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 347/348 | 0494/BTM-DM | 23/10/2006 | |
2 | DOANH NGHIỆP DỆT MAY XUẤT KHẨU Cat.338/339 VÀ 347/348 SANG HOA KỲ | 417/BTM-DM | 23/10/2006 | |
3 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 334/335 | 0493/BTM-DM | 23/10/2006 | |
4 | Chuyển tiêu chuẩn hạn ngạch Ký quỹ/ bảo lãnh giữa các thương nhân xuất khẩu cho cùng một khách hàng nước ngoài Cat.334/335, 338/339, 340/640 và 347/348 | 0491/BTM-DM | 20/10/2006 | |
5 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động cat. 340/640 | 0489/BTM-DM | 20/10/2006 | |
6 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 338/339 (Bổ sung Đợt 27) | 0486/BTM-DM | 20/10/2006 | |
7 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 342/642 | 0490/BTM-DM | 20/10/2006 | |
8 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của cat. cat. 638/639 | 0485/BTM-DM | 19/10/2006 | |
9 | Điều hành nguồn hạn ngạch còn lại mặt hàng Tất chất liệu sợi nhân tạo, Cat. 632 | 0484/BTM-DM | 18/10/2006 | |
10 | Thực hiện quản lý đối với hàng dệt may xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ có đơn giá thấp hơn giá quy định của Liên Bộ tại thông báo 0262/BTM-DM ngày 07/07/2006 (đợt 4) | 0483/BTM-DM | 18/10/2006 | |
11 | Chuyển tiêu chuẩn hạn ngạch Ký quỹ/ bảo lãnh giữa các thương nhân xuất khẩu cho cùng một khách hàng nước ngoài Cat.334/335, 338/339, 340/640, 341/641, 347/348, 638/639 và 647/648 | 0482/BTM-DM | 18/10/2006 | |
12 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 338/339 (Bổ sung Đợt 26) | 0481/BTM-DM | 17/10/2006 | |