1 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 338/339 (Bổ sung Đợt 34) | 0598/BTM-DM | 11/12/2006 | |
2 | Chuyển tiêu chuẩn hạn ngạch Ký quỹ/ bảo lãnh giữa các thương nhân xuất khẩu cho cùng một khách hàng nước ngoài Cat.334/335, 338/339, 340/640 và 347/348 | 0597/BTM-DM | 11/12/2006 | |
3 | Đính chính Quyết định số 33/2006 ngày 16/10/2006 và thu hồi Quyết định số 34/2006/QĐ-BTM ngày 31/10/2006 của Bộ trưởng Bộ Thương mại về việc nhập khẩu hạn ngạch thuế quan đối với hàng hoá có xuất xứ Campuchia với thuế suất nhập khẩu 0% | 2111/QĐ-BTM | 11/12/2006 | |
4 | Điều hành hạn ngạch visa tự động hàng dệt may xuất khẩu sang Hoa Kỳ năm 2006 chủng loại Áo sơ mi nữ dệt thoi chất liệu bông và sợi nhân tạo, Cat 341/641 | 0600/BTM-DM | 11/12/2006 | |
5 | Thực hiện quản lý đối với hàng dệt may xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ có đơn giá thấp hơn giá quy định của Liên Bộ tại thông báo 0262/BTM-DM ngày 07/07/2006 (đợt 7) | 0595/BTM-DM | 11/12/2006 | |
6 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 647/648 | 0596/BTM-DM | 11/12/2006 | |
7 | Chuyển tiêu chuẩn hạn ngạch Ký quỹ/ bảo lãnh giữa các thương nhân xuất khẩu cho cùng một khách hàng nước ngoài Cat.334/335, 338/339, 340/640 và 347/348 | 0597/BTM-DM | 11/12/2006 | |
8 | Điều hành hạn ngạch visa tự động hàng dệt may xuất khẩu sang Hoa Kỳ năm 2006 chủng loại Áo sơ mi nữ dệt thoi chất liệu bông và sợi nhân tạo, Cat 341/641 | 0600/BTM-DM | 11/12/2006 | |
9 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động và dừng cấp visa số lượng nhỏ dưới 20 tá sang thị trường Hoa Kỳ năm 2006 của Cat. 334/335. | 0591/BTM-DM | 08/12/2006 | |
10 | Dừng cấp visa hàng dệt may xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ năm 2006 cat. 638/639 | 0589/BTM-DM | 08/12/2006 | |
11 | Điều hành nguồn hạn ngạch xuất khẩu sang thị trường Hoa Kì năm 2006 | 0590/BTM-DM | 08/12/2006 | |
12 | Dừng cấp visa hàng dệt may xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ năm 2006 cat. 638/639 | 0589/BTM-DM | 08/12/2006 | |