Tình hình vi phạm về nhập khẩu thực phẩm vào thị trường Úc trong tháng 9/2014
Kiểm tra nguy cơ từ thực phẩm nhập khẩu
Trong tháng 9/2014, Bộ Nông nghiệp Úc kiểm soát và xác định những lô hàng thực phẩm dưới đây có nguy cơ cao hoặc trung bình cho sức khỏe cộng đồng. Những lô hàng này sẽ không được phép bán tại Úc, đồng thời nhà nhập khẩu phải hủy hoặc tái xuất về nước xuất xứ dưới sự giám sát của các cơ quan chức năng Úc. Các lô hàng tiếp theo sẽ bị kiểm tra 100% cho đến khi đạt tiêu chuẩn quy định. Việt Nam có 1/8 trường hợp nào vi phạm trong tháng 9/2014.
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|---|
2/09/2014 | Roucoulons cheese | France | E. coli | 410, 50, 40, 410, 30 | cfu/g | CHE 05/2014 |
9/09/2014 | Serrano ham | Spain | Listeria monocytogenes | Detected. | /125g | UMP 05/2014 |
12/09/2014 | Soft cheese | France | E. coli | 50, <10, 10, 50, 220 | cfu/g | CHE 05/2014 |
22/09/2014 | Fromaggio Asiago cheese | Italy | E. coli Listeria monocytogenes | 32, 73, 21, 160, 280 220, 10, 21, <10, <10 Detected. | cfu/g /125g | CHE 05/2014 |
15/09/2014 | Queso Traditional Garrotxa cheese | Spain | E. coli | 10, 10, 69, 10, 33 | cfu/g | CHE 05/2014 |
29/09/2014 | Saint Germain cheese | France | E. coli | <10, <10, <10, <10, 170 | cfu/g | CHE 05/2014 |
29/09/2014 | Gorgonzola Dolce cheese | Italy | Listeria monocytogenes | Detected. | /125g | CHE 05/2014 |
29/09/2014 | Salted cooked crab | Vietnam | Standard Plate Count | 54000, 380000, 740000, 170000, 6700 | cfu/g | CRU 05/2014 |
Kiểm tra hoá chất, chất gây ô nhiễm và độc tố toxin
Việt Nam không có trường hợp nào vi phạm trong tháng 9/2014
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4/09/2014 | Masala bhujiya | India | Aflatoxin | 0.044 | mg/kg | NUT 05/2014 | |
17/09/2014 | Pistachio brittle | India | Aflatoxin | 0.11 | mg/kg | NUT 05/2014 | |
23/09/2014 | Tapioca chips | India | Hydrocyanic acid | 13 | mg/kg | CAS 05/2014 | |
30/09/2014 | Seaweed powder | Japan | Iodine | 3800 | mg/kg | BSW 05/2014 | |
19/09/2014 | Dried kelp | Korea | Iodine | 7100 | mg/kg | BSW 05/2014 |
Kiểm tra ngẫu nhiên
Việt Nam có không có trường hợp nào vi phạm trong tháng 9/2014
Ngày vi phạm | Sản phẩm | Nước | Chất cấm | Kết quả | Đơn vị | Tiêu chuẩn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1/09/2014 | Flavoured drinks | South Africa | Composition (identified through labelling) | Additive 'E235 (Natamycin)' not permitted in this food. | FSC 1.3.1 | ||
2/09/2014 | Raw prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.013 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
2/09/2014 | Raw prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.0058 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
11/09/2014 | Raw prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.014 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
11/09/2014 | Raw prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.013 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
11/09/2014 | Raw prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.0063 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
11/09/2014 | Raw prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.0014 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
11/09/2014 | Raw prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.0013 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
11/09/2014 | Raw prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.0064 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
15/09/2014 | Sardine fillets | Italy | Histamine | 293 | mg/kg | FSC 1.4.1 | |
17/09/2014 | Raw vannamei prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.012 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
17/09/2014 | Raw vannamei prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.0090 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
17/09/2014 | Raw prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.0094 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
17/09/2014 | Raw prawn meat | China | Enrofloxacin | 0.0053 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
17/09/2014 | Raw vannamei prawn meat | China | Ciprofloxacin | 0.012 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
29/09/2014 | Dried beans | China | Chlorpyrifos | 0.068 | mg/kg | FSC 1.4.2 | |
26/09/2014 | Dried fernbrake | Korea | Composition (identified through labelling) | Prohibited plant –Pteridium aquilinum var. Latiusculum. | FSC 1.4.4 | ||
24/09/2014 | Chutney (mild and peach varieties) | South Africa | Composition (identified through labelling) | Contained irradiated onion – not permitted. | FSC 1.5.3 | ||
16/09/2014 | Soft drink | United Kingdom | Composition (identified through labelling) | Additive 'Caffeine' not permitted in this food. | FSC 1.3.1 |