Thực thi các cam kết về môi trường trong Hiệp định CPTPP
Hiệp định CPTPP lần đầu tiên đưa các cam kết về môi trường vào khung thương mại đa phương với các quy định chặt chẽ, gắn kết phát triển bền vững và thương mại.
Thực tiễn cho thấy doanh nghiệp Việt Nam đã nâng cao nhận thức, tận dụng cơ hội từ CPTPP để phát triển ngành công nghiệp môi trường, đặc biệt trong xuất khẩu thiết bị năng lượng tái tạo, đồng thời góp phần hoàn thiện khung pháp luật quốc gia. Tuy nhiên, việc thực thi còn gặp khó khăn do chi phí tuân thủ cao, năng lực cạnh tranh hạn chế, khung pháp luật trong nước chưa hoàn toàn tương thích và nguy cơ tranh chấp quốc tế.
Làm rõ hơn những cam kết về môi trường trong Hiệp định CPTPP, Vụ Chính sách thương mại đa biên, Bộ Công Thương cho biết, CPTPP dành trọn Chương 20 để điều chỉnh các vấn đề liên quan đến môi trường. Về tổng thể, có thể chia các quy định này thành bốn nhóm lớn.
Nhóm thứ nhất là các điều khoản chung, bao gồm định nghĩa, mục tiêu và các tuyên bố nguyên tắc của hiệp định. Đây là cơ sở định hướng cho toàn bộ nội dung của chương, nhấn mạnh mối quan hệ không thể tách rời giữa thương mại, đầu tư và phát triển bền vững.
Nhóm thứ hai tập trung vào yêu cầu về tính minh bạch và sự tham gia của công chúng. Theo đó, các quốc gia thành viên phải bảo đảm công khai thông tin, tham vấn và khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình thực thi.

Nhóm thứ ba liên quan đến tổ chức bộ máy, cơ quan đầu mối, cơ chế phối hợp và giải quyết tranh chấp. Đây là một nội dung quan trọng vì cho phép các quốc gia thành viên xử lý những vướng mắc nảy sinh một cách minh bạch và có trách nhiệm.
Nhóm thứ tư là nhóm trực tiếp nhất, bao gồm các điều khoản về hàng hóa và dịch vụ môi trường, bảo vệ tầng ô-dôn, kiểm soát ô nhiễm biển, thương mại gắn với đa dạng sinh học và bảo tồn động thực vật hoang dã, quản lý loài ngoại lai xâm lấn, chuyển đổi sang nền kinh tế các-bon thấp, quản lý thủy sản, thúc đẩy cơ chế tự nguyện về môi trường và hợp tác trong trách nhiệm xã hội.
Những quy định này đi thẳng vào các vấn đề môi trường cụ thể gắn với hoạt động thương mại, cho thấy mức độ gắn kết giữa thương mại và bảo vệ môi trường trong CPTPP.
69% doanh nghiệp biết đến cam kết về môi trường trong CPTPP
Thực tiễn triển khai CPTPP tại Việt Nam cho thấy doanh nghiệp đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc thực thi các cam kết môi trường. Trong đó, nhận thức và hiểu biết của doanh nghiệp về CPTPP nói chung và các cam kết môi trường nói riêng đã được nâng cao rõ rệt.
Theo khảo sát của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), có tới 69% doanh nghiệp cho biết đã nghe hoặc biết sơ bộ về CPTPP, trong đó 25% có hiểu biết nhất định.
Con số này cho thấy CPTPP đã bước đầu nhận được sự quan tâm lớn của cộng đồng doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp nhà nước có tỷ lệ hiểu biết cao hơn, nhưng ngay cả doanh nghiệp dân doanh cũng bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến hiệp định.
Ngoài ra, việc thực thi CPTPP cũng góp phần thúc đẩy quá trình hoàn thiện khung pháp luật về môi trường tại Việt Nam. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã có nhiều đổi mới quan trọng, phù hợp hơn với các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia, đồng thời bổ sung các quy định liên quan đến biến đổi khí hậu, kiểm soát ô nhiễm đại dương, quản lý chất thải rắn sinh hoạt theo nguyên tắc chi phí – lợi ích.
Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn cũng ra đời nhằm cụ thể hóa các nghĩa vụ của Việt Nam. Bên cạnh đó, hệ thống pháp luật chuyên ngành như Luật Đa dạng sinh học 2008, Luật Lâm nghiệp 2017, Luật Thủy sản 2017 tiếp tục được hoàn thiện, tạo khung pháp lý hỗ trợ doanh nghiệp thực thi cam kết môi trường theo CPTPP.
Khó khăn và thách thức trong thực thi CPTPP
Bên cạnh những thành tựu đạt được, việc thực thi các cam kết môi trường trong CPTPP vẫn còn đối diện nhiều khó khăn. Trước hết, nhận thức và sự tham gia của doanh nghiệp chưa đồng đều.
Dù tỷ lệ doanh nghiệp biết đến CPTPP tương đối cao, song phần lớn mới dừng ở mức sơ bộ. Chỉ có 25% doanh nghiệp hiểu biết ở mức tương đối hoặc rõ ràng về cam kết, trong khi đó cứ 20 doanh nghiệp mới có 1 doanh nghiệp nắm được cụ thể cam kết liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình.
Hơn nữa, có tới 19,9% doanh nghiệp không chắc liệu CPTPP có tác động đến họ hay không. Điều này cho thấy một bộ phận doanh nghiệp vẫn chưa thực sự mặn mà trong việc tìm hiểu và thực hiện nghĩa vụ môi trường.

Thứ hai, nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn về chi phí tuân thủ. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường cao của CPTPP đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ sạch, quản lý chất thải, giảm phát thải khí nhà kính và cải thiện quy trình sản xuất. Kết quả khảo sát thực tế cho thấy 4% doanh nghiệp thực thi CPTPP phải gánh chịu thiệt hại từ sức ép cạnh tranh và chi phí tuân thủ. Điều này đặc biệt khó khăn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ vốn hạn chế về nguồn lực tài chính và công nghệ.
Thứ ba, quy định pháp luật về bảo vệ môi trường của Việt Nam chưa hoàn toàn đáp ứng yêu cầu của CPTPP và EVFTA về mô hình quản lý chất thải - yêu cầu chuyển dịch sang nền kinh tế có phát thải thấp và nâng cao khả năng chống chịu.
Từ những phân tích trên, Vụ Chính sách thương mại đa biên cho rằng, có thể thấy việc thực thi cam kết môi trường trong CPTPP tại Việt Nam bao gồm cả cơ hội và thách thức song hành.
Về cơ hội, CPTPP mở ra thị trường rộng lớn, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển công nghệ xanh, tăng khả năng xuất khẩu hàng hóa thân thiện với môi trường và nâng cao hình ảnh thương hiệu quốc tế.
Về thách thức, doanh nghiệp phải đối diện với áp lực tuân thủ tiêu chuẩn môi trường cao, chi phí sản xuất tăng, hay cạnh tranh gay gắt với hàng hóa từ các nước khác có khả năng đáp ứng tốt hơn đối với các quy định về môi trường, phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, khung pháp luật về bảo vệ môi trường của Việt Nam vẫn chưa hoàn toàn đáp ứng với các yêu cầu của Hiệp định, đặc biệt trong việc thể chế hóa mô hình kinh tế ít phát thải và có khả năng chống chịu, dẫn đến khoảng cách nhất định giữa cam kết quốc tế và thực thi trong nước.
Để tận dụng cơ hội và hạn chế thách thức, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước và doanh nghiệp. Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật môi trường theo hướng tiệm cận chuẩn quốc tế.
Đồng thời, các chính sách hỗ trợ tài chính, chuyển giao công nghệ, cung cấp thông tin và đào tạo cho doanh nghiệp phải được tăng cường nhằm giúp họ nâng cao năng lực thực thi. Về phía doanh nghiệp, cần chủ động tìm hiểu, cập nhật cam kết môi trường, đầu tư đổi mới công nghệ, áp dụng mô hình sản xuất xanh và kinh tế tuần hoàn, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

