1 | Điều hành hạn ngạch hàng dệt may xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ năm 2006 đối với nguồn hạn ngạch còn lại các cat. thuộc nhóm 2 | 0496/BTM-DM | 24/10/2006 | |
2 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với mặt hàng áo sweater chất liệu sợi nhân tạo (Cat.645/646) và mặt hàng vải dệt thoi bằng sợi filamăng (Cat.620) | 0497/BTM-DM | 24/10/2006 | |
3 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động cat. 340/640 | 0498/BTM-DM | 24/10/2006 | |
4 | Chuyển tiêu chuẩn hạn ngạch Ký quỹ/ bảo lãnh giữa các thương nhân xuất khẩu cho cùng một khách hàng nước ngoài Cat.334/335, 338/339, 340/640, 347/348 và 647/648 | 0500/BTM-DM | 24/10/2006 | |
5 | Chuyển đổi hạn ngạch giữa các Cat. Nhóm 1 đợt 12 | 0495/BTM-DM | 24/10/2006 | |
6 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 338/339 (Bổ sung Đợt 28) | 0499/BTM-DM | 24/10/2006 | |
7 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 347/348 | 0494/BTM-DM | 23/10/2006 | |
8 | DOANH NGHIỆP DỆT MAY XUẤT KHẨU Cat.338/339 VÀ 347/348 SANG HOA KỲ | 417/BTM-DM | 23/10/2006 | |
9 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 334/335 | 0493/BTM-DM | 23/10/2006 | |
10 | Chuyển tiêu chuẩn hạn ngạch Ký quỹ/ bảo lãnh giữa các thương nhân xuất khẩu cho cùng một khách hàng nước ngoài Cat.334/335, 338/339, 340/640 và 347/348 | 0491/BTM-DM | 20/10/2006 | |
11 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động cat. 340/640 | 0489/BTM-DM | 20/10/2006 | |
12 | Điều hành hạn ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ năm 2006 đối với phần nguồn còn lại dành cấp visa tự động của Cat. 338/339 (Bổ sung Đợt 27) | 0486/BTM-DM | 20/10/2006 | |