Quy tắc xuất xứ: Nền tảng xây dựng năng lực thương mại tự cường của Việt Nam
Trong thời kỳ hội nhập sâu rộng, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) không chỉ là tờ giấy giảm thuế, mà là thước đo uy tín, năng lực và trách nhiệm quốc gia.
C/O - thước đo năng lực thể chế quốc gia
Giữa dòng chảy hội nhập ngày càng sâu, khi hàng rào thuế quan dần bị xoá bỏ, quy tắc xuất xứ hàng hoá (C/O) đã trở thành “hàng rào mềm” mới của thương mại toàn cầu. Nếu thuế quan từng là công cụ bảo hộ, thì hôm nay, xuất xứ lại chính là công cụ để bảo vệ danh tiếng quốc gia và định vị năng lực của nền kinh tế trong chuỗi cung ứng.
Việt Nam hiện nằm trong nhóm những nước có độ mở kinh tế cao nhất thế giới, với hơn 16 hiệp định thương mại tự do (FTA) đang có hiệu lực, bao phủ gần 60% GDP toàn cầu. Nhưng càng mở cửa, yêu cầu về minh bạch, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ chuẩn mực quốc tế càng khắt khe. Trong bối cảnh đó, mỗi tờ C/O không chỉ đại diện cho một lô hàng mà còn phản chiếu năng lực thể chế và uy tín điều hành của quốc gia xuất khẩu.
Theo ông Trần Ngọc Bình, Trưởng Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu khu vực TP. Hồ Chí Minh (Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công Thương), hệ thống cấp và quản lý C/O của Việt Nam những năm gần đây đã chuyển mạnh sang hướng kiến tạo và số hoá, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong khai báo và truy xuất dữ liệu. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn là nâng cao nhận thức: C/O không phải là “giấy xin ưu đãi”, mà là chứng thư pháp lý khẳng định sự minh bạch và tuân thủ của hàng hoá Việt Nam.

“C/O không chỉ là tờ giấy để được giảm thuế. Đó là thước đo về năng lực hội nhập, là tuyên ngôn của doanh nghiệp Việt trên thị trường quốc tế về tính minh bạch, tuân thủ và năng lực cạnh tranh thật sự", ông Bình chia sẻ.
Trong các ngành hàng xuất khẩu chủ lực, đặc biệt là nông sản và thuỷ sản, câu chuyện xuất xứ chính là phép thử năng lực quản trị chuỗi giá trị. Việt Nam có thể là một trong những quốc gia nông nghiệp mạnh, nhưng chỉ khi chứng minh được “đâu là hạt gạo Việt, đâu là cá Việt” bằng hồ sơ xuất xứ minh bạch, hàng hoá Việt mới thực sự có tiếng nói trên thị trường quốc tế.
“Một con bò mẹ nhập từ Úc, nuôi và sinh bê con tại Củ Chi thì con bê đó mang xuất xứ Việt Nam. Còn hạt điều nhập từ châu Phi, chỉ sơ chế lại, nếu không đáp ứng tỷ lệ giá trị khu vực thì không thể coi là hàng Việt Nam để xin ưu đãi FTA”, ông Bình lấy ví dụ.
Những quy định tưởng chừng khô khan ấy lại là cốt lõi bảo vệ thương hiệu quốc gia, ngăn chặn tình trạng lợi dụng xuất xứ Việt để gian lận thương mại.
Ở lĩnh vực thuỷ sản, yêu cầu về “khai thác hợp pháp, có trách nhiệm” càng trở nên khắt khe khi Việt Nam vẫn đang trong quá trình gỡ cảnh báo “thẻ vàng” IUU của EU. Theo ông Bình, “C/O không thể cấp cho sản phẩm được khai thác trái phép, bởi nói đến xuất xứ là nói đến tuân thủ pháp luật quốc tế”. Mỗi tờ C/O, vì thế, không chỉ là hồ sơ thương mại mà còn là cam kết đạo đức và lòng tự trọng quốc gia.
Từ ưu đãi thuế quan đến đạo đức thương mại toàn cầu
Trong các hiệp định thế hệ mới như EVFTA, CPTPP hay UKVFTA, khái niệm “hàng hoá có xuất xứ” không dừng ở tiêu chí kỹ thuật. Các FTA này đã mở rộng sang cam kết môi trường, lao động, trách nhiệm xã hội, buộc doanh nghiệp phải chứng minh xuất xứ có trách nhiệm – tức là minh bạch từ nguồn nguyên liệu, điều kiện sản xuất đến tiêu chuẩn lao động.
Nếu trước đây, doanh nghiệp chỉ cần chứng minh hàng “được sản xuất tại Việt Nam”, thì nay họ còn phải chứng minh hàng “được sản xuất một cách có trách nhiệm tại Việt Nam”. Đó là sự thay đổi căn bản của thời đại, khi thương mại không chỉ là dòng chảy hàng hoá, mà còn là dòng chảy của niềm tin và giá trị.
Từ góc độ quản lý, Bộ Công Thương đã đẩy mạnh phân cấp cấp C/O về địa phương, đồng thời triển khai cơ chế doanh nghiệp tự chứng nhận xuất xứ đối với những đơn vị đáp ứng điều kiện. Đây không chỉ là cải cách hành chính, mà là chuyển đổi tư duy quản trị nhà nước: từ cấp phép sang kiến tạo, từ giám sát sang đồng hành. Mỗi doanh nghiệp, theo đó, trở thành một “tế bào trách nhiệm” trong hệ sinh thái thương mại quốc gia.

C/O vốn được xem là công cụ kỹ thuật trong hoạt động xuất nhập khẩu, nhưng giá trị thực của nó đã vượt xa phạm vi thương mại thuần túy. Ở tầm quốc gia, mỗi tờ C/O được chấp nhận chính là minh chứng cho năng lực điều hành, mức độ liêm chính và uy tín của hệ thống quản trị thương mại Việt Nam. Ở tầm doanh nghiệp, đó là “giấy thông hành” để hàng Việt bước vào thị trường thế giới bằng năng lực thật sự, chứ không phải nhờ ưu đãi thuế quan tạm thời.
Nhận thức rõ điều này, Bộ Công Thương đang đẩy mạnh hiện đại hóa hệ thống quản lý xuất xứ hàng hóa, từ cấp C/O điện tử, phân cấp về địa phương cho đến thí điểm cơ chế doanh nghiệp tự chứng nhận xuất xứ. Cách tiếp cận mới không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí, mà quan trọng hơn, tạo bước chuyển căn bản về tư duy: từ “xin cấp” sang “tự chứng minh”, từ phụ thuộc sang chủ động.
“Doanh nghiệp chỉ có thể đi xa nếu hiểu rõ luật chơi. Muốn được hưởng thuế suất 0%, thì phải làm đúng từ khâu nguyên liệu, quy trình sản xuất đến hồ sơ xuất xứ", ông Bình khẳng định.
Theo ông Bình, trong bối cảnh toàn cầu hóa, tuân thủ quy tắc xuất xứ không còn là nghĩa vụ, mà đã trở thành vũ khí cạnh tranh bền vững. Một quốc gia được đối tác tin tưởng trong cấp C/O cũng là quốc gia được đánh giá cao về độ liêm chính và năng lực hội nhập.
C/O, vì thế, không chỉ là tấm giấy thông hành về thuế, mà là biểu tượng của niềm tin, danh dự và trí tuệ Việt Nam trên bản đồ thương mại quốc tế. Thương mại tự cường không khởi đầu từ quy mô xuất khẩu, mà bắt đầu từ sự trung thực trong từng nguồn gốc hàng hóa mang tên “Made in Vietnam”.
Câu chuyện về quy tắc xuất xứ do đó không chỉ là nhiệm vụ riêng của cơ quan quản lý hay doanh nghiệp, mà là bài kiểm tra năng lực của cả nền kinh tế trong thời kỳ hội nhập sâu rộng. Khi hàng rào thuế quan dần bị xóa bỏ, C/O trở thành ranh giới giữa hàng hóa có uy tín và hàng hóa bị nghi ngờ; giữa quốc gia có trách nhiệm và quốc gia bị giám sát.
Việt Nam đã đi xa trên bản đồ FTA toàn cầu, nhưng con đường phía trước vẫn đòi hỏi sự đồng hành chặt chẽ giữa Nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp. Muốn tận dụng hết ưu đãi từ các hiệp định, doanh nghiệp phải hiểu rằng C/O không chỉ để giảm thuế, mà là chứng chỉ niềm tin trong chuỗi cung ứng quốc tế. Về phía cơ quan quản lý, cần tiếp tục hiện đại hóa hạ tầng số, đảm bảo tính thống nhất trong quy trình cấp C/O, để mỗi tờ chứng nhận mang dấu ấn Việt Nam đều phản ánh chất lượng thể chế, sự minh bạch và uy tín quốc gia.

