Cam kết về di chuyển thể nhân của Nhật Bản trong khuôn khổ Hiệp định CPTPP
Cam kết di chuyển thể nhân của Nhật Bản trong CPTPP bao quát sáu nhóm đối tượng với thời hạn lưu trú rõ ràng và đặc biệt thừa nhận quyền cho người phụ thuộc. Điều này tạo hành lang pháp lý minh bạch, giúp doanh nghiệp và chuyên gia quốc tế yên tâm triển khai hoạt động tại Nhật Bản. Với thời hạn lưu trú dài và cơ chế linh hoạt, cam kết không chỉ hỗ trợ xúc tiến thương mại, đầu tư và dịch vụ mà còn mở ra cơ hội chiến lược cho doanh nghiệp và nhân lực Việt Nam nâng cao năng lực hội nhập trong giai đoạn mới.
Cam kết di chuyển thể nhân của Nhật Bản trong CPTPP bao quát sáu nhóm đối tượng với thời hạn lưu trú rõ ràng và đặc biệt thừa nhận quyền cho người phụ thuộc. Điều này tạo hành lang pháp lý minh bạch, giúp doanh nghiệp và chuyên gia quốc tế yên tâm triển khai hoạt động tại Nhật Bản. Với thời hạn lưu trú dài và cơ chế linh hoạt, cam kết không chỉ hỗ trợ xúc tiến thương mại, đầu tư và dịch vụ mà còn mở ra cơ hội chiến lược cho doanh nghiệp và nhân lực Việt Nam nâng cao năng lực hội nhập trong giai đoạn mới.
Trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế, di chuyển thể nhân (Movement of Natural Persons - MNP) được xem là một trong những nội dung quan trọng, gắn liền với thương mại dịch vụ, đầu tư và hợp tác kinh doanh. Khác với di cư lao động phổ thông, MNP trong khuôn khổ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) hướng đến việc tạo thuận lợi cho những đối tượng có chuyên môn, quản lý hoặc nhà đầu tư được phép sang nước đối tác trong một thời gian nhất định để phục vụ các hoạt động thương mại và dịch vụ. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã thiết lập một khuôn khổ rõ ràng cho nội dung này, trong đó Nhật Bản - một trong những nền kinh tế phát triển chủ chốt đưa ra những cam kết khá toàn diện và minh bạch.

Các cam kết không chỉ phản ánh sự mở cửa thị trường nhân lực chất lượng cao mà còn cho thấy định hướng của Nhật Bản trong việc thu hút chuyên gia quốc tế nhằm phục vụ mục tiêu phát triển bền vững. Đối với Việt Nam, việc nghiên cứu và tận dụng các cam kết MNP của Nhật Bản có ý nghĩa quan trọng, góp phần nâng cao năng lực hội nhập của doanh nghiệp và hỗ trợ chiến lược phát triển nguồn nhân lực.
Biểu cam kết của Nhật Bản trong CPTPP xác định sáu nhóm đối tượng chính được phép nhập cảnh và lưu trú, với các điều kiện và thời hạn cụ thể.
Nhóm thứ nhất là khách kinh doanh ngắn hạn, bao gồm những người sang Nhật Bản để đàm phán bán hàng hoặc thực hiện các hoạt động tương tự bao gồm chuẩn bị thành lập hiện diện thương mại. Nhóm này được phép lưu trú tối đa 90 ngày và có thể gia hạn, song không được tham gia trực tiếp vào hoạt động bán hàng hay cung cấp dịch vụ mang tính sinh lợi; vì tính chất ngắn hạn nên cam kết không mở rộng cho người phụ thuộc đi kèm.
Nhóm thứ hai là những người di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp, gồm các nhà quản lý, giám sát, chuyên gia kỹ thuật đã làm việc cho doanh nghiệp mẹ ít nhất một năm và được điều chuyển sang chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc doanh nghiệp liên kết tại Nhật Bản.
Thời hạn lưu trú của nhóm này có thể lên tới năm năm và được gia hạn. Điểm đáng chú ý là vợ/chồng và con cái hợp pháp của họ cũng được phép nhập cảnh theo diện cư trú phụ thuộc, cùng thời gian lưu trú; đồng thời vợ/chồng có thể xin thay đổi tình trạng cư trú để được làm việc nếu được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận.
Nhóm thứ ba là nhà đầu tư, bao gồm cá nhân trực tiếp đầu tư và quản lý kinh doanh tại Nhật Bản, hoặc người quản lý thay mặt cho nhà đầu tư nước ngoài. Thời hạn lưu trú tối đa cũng là năm năm và có thể gia hạn. Giống như diện người di chuyển nội bộ, nhà đầu tư được phép bảo lãnh vợ/chồng và con cái sang cư trú cùng thời hạn, đồng thời vợ/chồng có thể được phép đi làm.
Nhóm thứ tư là các chuyên gia tay nghề trong các lĩnh vực đặc thù, bao gồm dịch vụ pháp lý, kế toán, kiểm toán, thuế, hành chính – tư pháp, bảo hiểm xã hội và lao động. Những cá nhân này chỉ được hành nghề tại Nhật khi có chứng chỉ nghề nghiệp được công nhận theo pháp luật Nhật Bản, chẳng hạn như Bengoshi đối với luật sư hay Zeirishi đối với chuyên gia thuế. Họ cũng được lưu trú tối đa năm năm và được gia hạn, kèm theo quyền cho vợ/chồng và con cái đi kèm.
Nhóm thứ năm là các chuyên gia độc lập, tức là những cá nhân ký hợp đồng trực tiếp với tổ chức tại Nhật Bản để tham gia vào các hoạt động nghiên cứu, giảng dạy hoặc cung cấp dịch vụ chuyên môn như luật, kinh tế, quản trị, kỹ thuật và khoa học. Đối tượng này phải có trình độ đại học trở lên và kinh nghiệm chuyên môn. Họ được cấp phép lưu trú tới năm năm và có thể gia hạn, đồng thời có quyền đưa vợ/chồng và con cái sang cư trú cùng thời hạn.
Cuối cùng là nhóm nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng, gồm nhân sự của doanh nghiệp nước ngoài không có hiện diện thương mại tại Nhật Bản nhưng ký hợp đồng dịch vụ với đối tác Nhật Bản. Các lĩnh vực có thể bao gồm khoa học vật lý, kỹ thuật, hoặc khoa học con người, bao gồm cả luật, kinh tế, quản trị kinh doanh, kế toán, hoặc các hoạt động khác.
Thời hạn lưu trú cũng là năm năm, có thể gia hạn, và người phụ thuộc được hưởng quyền lợi tương tự như các nhóm khác. Như vậy, khung cam kết của Nhật Bản không chỉ đa dạng về đối tượng mà còn mang tính nhân văn, khi thừa nhận và bảo đảm quyền lợi cho gia đình của người lao động chất lượng cao.
Xét trên thực tế, các cam kết MNP tại Nhật Bản của Việt Nam đã có những tác động tích cực và mang ý nghĩa dài hạn. Trước hết, biểu cam kết của Nhật Bản được thiết kế chi tiết, rõ ràng và minh bạch, giúp doanh nghiệp các nước CPTPP, trong đó có Việt Nam, có cơ sở pháp lý vững chắc khi triển khai kế hoạch nhân sự. Tính dự đoán cao của hệ thống cam kết làm tăng niềm tin cho các nhà đầu tư và chuyên gia quốc tế khi lựa chọn Nhật Bản là điểm đến. Bên cạnh đó, thời hạn lưu trú dài - lên tới năm năm - và khả năng gia hạn tạo điều kiện cho doanh nghiệp duy trì nhân sự quản lý, kỹ thuật trong các dự án dài hạn, qua đó giảm bớt rủi ro gián đoạn hoạt động kinh doanh.
Một điểm then chốt khác là việc Nhật Bản thừa nhận quyền cư trú và đi làm của vợ/chồng, cũng như quyền đi học của con cái đi kèm. Đây là yếu tố quan trọng, vì đời sống gia đình ổn định là điều kiện để chuyên gia và nhà đầu tư yên tâm gắn bó lâu dài. Trên thực tế, nhiều nhân sự quốc tế chỉ đồng ý ra nước ngoài làm việc khi được bảo đảm điều kiện cho người thân. Chính sách này của Nhật Bản góp phần nâng cao tính cạnh tranh trong thu hút nhân lực chất lượng cao.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam, cam kết này mở ra nhiều cơ hội. Ở cấp độ ngắn hạn, doanh nghiệp có thể tận dụng diện khách kinh doanh ngắn hạn để thúc đẩy xúc tiến thương mại, tham gia hội chợ, đàm phán hợp đồng tại Nhật Bản mà không gặp trở ngại lớn về thủ tục nhập cảnh. Ở cấp độ dài hạn, cam kết về di chuyển nội bộ doanh nghiệp và nhà đầu tư khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam mở rộng hiện diện thương mại tại Nhật. Khi số lượng dự án đầu tư tăng, nhu cầu cử nhân sự quản lý và kỹ thuật sẽ gia tăng, và khi đó lợi ích từ CPTPP sẽ hiện hữu rõ nét hơn. Ngoài ra, các cam kết về chuyên gia độc lập và nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng còn mở ra không gian hợp tác mới trong các lĩnh vực như kiến trúc, du lịch, thiết kế, giáo dục - những ngành Việt Nam có tiềm năng và đang từng bước quốc tế hóa.
Ý nghĩa chiến lược của cam kết này nằm ở việc tạo nền tảng để nhân lực Việt Nam tiếp cận thị trường phát triển, tích lũy kinh nghiệm làm việc trong môi trường quốc tế, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng. Về lâu dài, đây là yếu tố góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia, hỗ trợ tiến trình công nghiệp hóa và hội nhập sâu rộng. Đồng thời, cam kết cũng khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam chủ động đầu tư ra nước ngoài, gia tăng sự hiện diện tại Nhật Bản – một thị trường có yêu cầu cao nhưng cũng đem lại nhiều cơ hội về công nghệ, vốn và quản trị.
Tóm lại, cam kết về di chuyển thể nhân của Nhật Bản trong CPTPP được xây dựng toàn diện, bao phủ nhiều nhóm đối tượng, có thời hạn lưu trú dài và bảo đảm quyền lợi cho người phụ thuộc. Dù mức độ tận dụng hiện tại của Việt Nam còn hạn chế, song cam kết này mang lại những thuận lợi đáng kể và ý nghĩa chiến lược lâu dài. Nếu được kết hợp với chính sách hỗ trợ từ phía cơ quan quản lý và nỗ lực nâng cao năng lực của doanh nghiệp cũng như nhân lực Việt Nam, lợi ích từ cam kết di chuyển thể nhân sẽ ngày càng được phát huy, đóng góp tích cực cho tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của đất nước.

