A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Ngành cà phê tận dụng ưu đãi xuất xứ hàng hóa: C/O không chỉ là tấm vé thuế quan

Ông Thái Như Hiệp, Phó Chủ tịch Hiệp hội Cà phê - Ca cao Việt Nam (VICOFA) đã có cuộc trao đổi với phóng viên Báo Công Thương xoay quanh câu chuyện tận dụng ưu đãi xuất xứ hàng hóa trong các Hiệp định thương mại tự do (FTA), vai trò của dữ liệu, truy xuất nguồn gốc và con đường nâng cao giá trị cà phê Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

“Giấy thông hành” của cà phê Việt trên thị trường toàn cầu

- Thưa ông, số liệu của Bộ Công Thương cho thấy kim ngạch xuất khẩu cà phê sử dụng C/O đạt tỷ trọng rất lớn trong tổng xuất khẩu toàn ngành. Ông nhìn nhận thế nào về bức tranh này?

Ông Thái Như Hiệp: Theo số liệu của Bộ Công Thương, trong 11 tháng năm 2025, kim ngạch xuất khẩu cà phê của Việt Nam có sử dụng giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ước đạt khoảng 4,5 tỷ USD, chiếm tỷ trọng rất lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu của toàn ngành. Con số này phản ánh khá rõ mức độ chủ động của doanh nghiệp cà phê Việt Nam trong việc tận dụng các ưu đãi thuế quan từ các FTA.

Kim ngạch xuất khẩu cà phê của Việt Nam sử dụng giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ước đạt khoảng 4,5 tỷ USD

Trong bối cảnh thị trường cà phê thế giới biến động mạnh về giá, chính sách thương mại và tiêu chuẩn kỹ thuật, việc duy trì được tỷ lệ sử dụng C/O cao cho thấy doanh nghiệp Việt Nam đã dần chuyển từ tư duy “bán được hàng” sang tư duy “bán hàng có chiến lược”, gắn xuất khẩu với các cam kết hội nhập.

Nếu nhìn sâu hơn vào cơ cấu C/O, có thể thấy C/O form B vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất, với kim ngạch khoảng 2,5 tỷ USD. Dù không phải là mẫu C/O ưu đãi thuế quan, nhưng form B vẫn đóng vai trò rất quan trọng trong việc xác nhận xuất xứ hàng hóa tại những thị trường chưa ký FTA hoặc chưa áp dụng đầy đủ ưu đãi với Việt Nam. Có thể nói, đây vẫn là “giấy thông hành” giúp cà phê Việt Nam duy trì thị phần ổn định tại nhiều thị trường truyền thống.

Đáng chú ý hơn là kim ngạch xuất khẩu cà phê sử dụng C/O form EUR.1 theo Hiệp định EVFTA đạt khoảng 1,3 tỷ USD. Điều này cho thấy xu hướng gia tăng rõ rệt của cà phê Việt Nam tại thị trường EU – một thị trường khó tính, đòi hỏi rất cao về chất lượng, truy xuất nguồn gốc và phát triển bền vững. EVFTA không chỉ mang lại lợi thế về thuế suất, mà quan trọng hơn là tạo ra một khung pháp lý ổn định, minh bạch để doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng cà phê toàn cầu.

Bên cạnh đó, xuất khẩu cà phê sử dụng C/O form D theo ATIGA đạt trên 830 triệu USD, tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng của thị trường ASEAN. Các mẫu C/O khác như form AJ, AK hay CPTPP cũng ghi nhận kết quả tích cực, cho thấy dư địa tận dụng FTA của ngành cà phê Việt Nam vẫn còn rất lớn.

- Xuất khẩu tăng mạnh cả về lượng, giá trị và giá xuất khẩu bình quân. Theo ông, yếu tố xuất xứ hàng hóa đóng vai trò như thế nào trong kết quả này?

Ông Thái Như Hiệp: Theo số liệu sơ bộ của Cục Hải quan, trong 11 tháng năm 2025, xuất khẩu cà phê Việt Nam đạt khoảng 1,4 triệu tấn, tương đương hơn 7,94 tỷ USD. So với cùng kỳ năm 2024, xuất khẩu tăng 15,2% về lượng, tăng tới 60,9% về kim ngạch và tăng gần 40% về giá. Giá xuất khẩu bình quân đạt khoảng 5.660 USD/tấn, mức cao nhất từ trước đến nay.

Tất nhiên, kết quả này chịu tác động của nhiều yếu tố như nguồn cung toàn cầu, biến động địa chính trị, chính sách thuế của các nước lớn. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng việc tận dụng hiệu quả các FTA, đặc biệt thông qua C/O, đã góp phần quan trọng giúp cà phê Việt Nam duy trì lợi thế cạnh tranh.

Trước đây, C/O thường được hiểu đơn giản là giấy xác nhận “Made in Vietnam”. Nhưng trong bối cảnh hiện nay, C/O không còn là một thủ tục hành chính thuần túy. Nó đã trở thành một phần của chiến lược cạnh tranh, gắn với chất lượng, dữ liệu và khả năng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm.

Cà phê Việt vẫn đứng trước phép thử hội nhập

- Việt Nam đã ký kết khoảng 17 FTA. Từ góc độ hiệp hội, ông đánh giá thế nào về vai trò của xuất xứ hàng hóa trong việc tận dụng các FTA này?

Ông Thái Như Hiệp: Có thể nói, trong tất cả các FTA mà Việt Nam đã ký kết, vấn đề xuất xứ hàng hóa luôn là “chìa khóa” để doanh nghiệp thực sự hưởng được ưu đãi. Các FTA đã giúp tháo gỡ đáng kể rào cản thuế quan và hành lang pháp lý, từ đó giảm chi phí cho doanh nghiệp xuất khẩu. Nhưng song hành với đó là những yêu cầu rất chặt chẽ về xuất xứ, truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Ông Thái Như Hiệp, Phó Chủ tịch Hiệp hội Cà phê - Ca cao Việt Nam (VICOFA)

Trong giai đoạn đầu thực thi mỗi FTA, sự lúng túng là điều khó tránh khỏi. Trước đây, cơ chế cấp C/O có sự thay đổi, dẫn tới việc doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nông sản gặp không ít vướng mắc. Tuy nhiên, khi Bộ Công Thương tăng cường kết nối, mở rộng kênh trao đổi thông tin và cải cách thủ tục hành chính, quá trình cấp C/O đã trở nên nhanh gọn, minh bạch và thuận lợi hơn rất nhiều.

Từ góc độ hiệp hội, chúng tôi đánh giá cao những cải tiến này, bởi C/O chính là điểm chạm trực tiếp giữa chính sách hội nhập và hoạt động xuất khẩu thực tế của doanh nghiệp.

- Ông nhiều lần nhấn mạnh vai trò của dữ liệu và truy xuất nguồn gốc. Vì sao đây lại là yếu tố “sống còn” với ngành cà phê?

Ông Thái Như Hiệp: Đối với nông nghiệp nói chung và cà phê nói riêng, dữ liệu không còn là câu chuyện tương lai, mà là vấn đề của hiện tại. Dữ liệu chính là nền tảng để tạo ra giá trị gia tăng. Khi doanh nghiệp có dữ liệu đầy đủ, minh bạch, họ có thể chủ động đàm phán, tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng và thuyết phục người mua trả giá cao hơn.

Quan trọng hơn, dữ liệu giúp xây dựng thương hiệu ngành hàng và tiến tới thương hiệu quốc gia cho cà phê Việt Nam. Thực chất, tất cả các FTA hiện nay đều xoay quanh ba trụ cột chính: minh bạch, số hóa và truy xuất nguồn gốc. Dù tiếp cận ở góc độ nào, yêu cầu cốt lõi của thị trường vẫn là phải truy xuất được nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp.

Với ngành cà phê, C/O ngày nay không chỉ phản ánh xuất xứ địa lý, mà còn bao hàm thông tin về vùng trồng, phương thức canh tác, liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp, cũng như các tiêu chí bền vững. Đây chính là “chiều sâu” của xuất xứ hàng hóa.

- Theo ông, đâu là điểm nghẽn lớn nhất hiện nay trong việc tận dụng C/O và các FTA?

Ông Thái Như Hiệp: Điểm nghẽn lớn nhất không nằm ở quy định hay thủ tục C/O, mà nằm ở khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn. Trên giấy tờ, chúng ta nói rất nhiều về chuyển đổi số, phát triển bền vững, giảm phát thải. Nhưng khi đi vào thực tế sản xuất, nhất là tại các vùng nguyên liệu, vẫn còn rất nhiều khó khăn.

Doanh nghiệp thực ra rất sẵn sàng đầu tư. Những doanh nghiệp lớn như Vĩnh Hiệp đã chủ động đầu tư vào công nghệ, kiến thức, dữ liệu và các yêu cầu liên quan đến thực thi các FTA. Tuy nhiên, mỗi FTA đều có những điểm mạnh, điểm yếu khác nhau và không phải doanh nghiệp nào cũng có thể áp dụng một cách đồng loạt.

Vấn đề then chốt là doanh nghiệp phải xác định đúng “điểm rơi”, lựa chọn những nội dung phù hợp nhất với năng lực và lợi thế của mình, đồng thời gắn việc tuân thủ xuất xứ với đầu ra của sản phẩm. Bởi cuối cùng, thị trường phải là nơi ghi nhận và trả giá cho những nỗ lực đó.

- Ông có thể chia sẻ thêm về giá trị cạnh tranh mà C/O mang lại cho doanh nghiệp cà phê?

Ông Thái Như Hiệp: C/O ngày nay không chỉ giúp giảm thuế. Giá trị lớn nhất của C/O là giúp doanh nghiệp chứng minh được giá trị thực của sản phẩm. Khi thông tin minh bạch, dữ liệu đầy đủ, doanh nghiệp có cơ sở để đàm phán giá tốt hơn với đối tác.

Ngược lại, nếu xuất xứ chỉ dừng ở mức “Made in Vietnam” mà không có dữ liệu đi kèm, thì yếu tố xuất xứ rất dễ bị làm mờ trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi đó, sản phẩm chỉ đóng vai trò hợp thức hóa thủ tục nhập khẩu, còn giá trị gia tăng gần như không được ghi nhận.

Trong bối cảnh hiện nay, khi thông tin truy xuất đã hiện diện trực tiếp trên bao bì và kệ hàng, C/O thực sự trở thành một lợi thế cạnh tranh. Nhưng lợi thế đó chỉ phát huy khi doanh nghiệp lựa chọn đúng form, đúng thị trường và đúng đối tác.

- Ông có khuyến nghị gì để ngành cà phê tiếp tục tận dụng tốt hơn các FTA trong thời gian tới?

Ông Thái Như Hiệp: Tôi cho rằng, điều quan trọng nhất là phải xây dựng từ gốc, tức là từ vùng nguyên liệu, dữ liệu và liên kết chuỗi. Khi doanh nghiệp gắn chặt lợi ích của mình với người nông dân, chia sẻ giá trị gia tăng một cách công bằng, thì chuỗi cà phê mới có thể phát triển bền vững.

FTA là “bệ đỡ”, nhưng không thể thay thế cho nội lực. Khi nội lực đủ mạnh, C/O sẽ không chỉ là điều kiện thông quan, mà sẽ trở thành công cụ giúp cà phê Việt Nam nâng tầm giá trị và khẳng định vị thế trên bản đồ cà phê thế giới.

Xin cảm ơn ông!


Tin liên quan

Tin nổi bật

Liên kết website