A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Xuất khẩu chè: Khi C/O ưu đãi trở thành “đòn bẩy” chiến lược trong các FTA

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và giá xuất khẩu chịu áp lực lớn, việc tận dụng hiệu quả C/O ưu đãi trong các FTA không chỉ là công cụ kỹ thuật, mà đang dần trở thành lợi thế cạnh tranh chiến lược, quyết định khả năng bám trụ và mở rộng thị trường của ngành chè.

C/O ưu đãi: Từ thủ tục hành chính đến lợi thế cạnh tranh

Theo số liệu Cục Xuất nhập khẩu dẫn thống kê của Cục Hải quan, tháng 11/2025, Việt Nam xuất khẩu hơn 13,44 nghìn tấn chè, trị giá 24,79 triệu USD, tăng mạnh cả về lượng và trị giá so với tháng trước và cùng kỳ năm 2024. Đây là tín hiệu cho thấy xu hướng phục hồi tích cực trong ngắn hạn, sau nhiều tháng ngành chè chịu sức ép kép từ nhu cầu suy yếu và giá xuất khẩu giảm.

11 tháng năm 2025, tổng lượng chè xuất khẩu đạt 122,77 nghìn tấn, trị giá 212,4 triệu USD

Tuy nhiên, bức tranh toàn cảnh 11 tháng năm 2025 vẫn phản ánh rõ những khó khăn mang tính cơ cấu. Tổng lượng chè xuất khẩu đạt 122,77 nghìn tấn, trị giá 212,4 triệu USD, giảm lần lượt 8,5% và 9% so với cùng kỳ năm 2024. Giá bình quân xuất khẩu dù có dấu hiệu nhích lên trong những tháng gần đây, nhưng tính chung vẫn giảm 0,5%, cho thấy áp lực cạnh tranh về giá từ các quốc gia xuất khẩu lớn chưa hề suy giảm.

Trong bối cảnh đó, câu chuyện xuất xứ hàng hóa và việc tận dụng C/O ưu đãi trong các FTA đang nổi lên như một “đòn bẩy mềm” nhưng mang tác động cứng tới năng lực cạnh tranh của chè Việt Nam.

11 tháng năm 2025, kim ngạch xuất khẩu chè sử dụng C/O đạt 98,7 triệu USD, chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng kim ngạch toàn ngành. Trong đó, C/O form B – loại C/O không ưu đãi, chủ yếu phục vụ xác minh xuất xứ Việt Nam đạt 47 triệu USD.

Ở chiều ngược lại, kim ngạch chè xuất khẩu sử dụng các loại C/O ưu đãi đang cho thấy những điểm sáng đáng chú ý. C/O form EAV theo Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EAEU đạt gần 5,9 triệu USD, mở ra dư địa cho các thị trường Nga và khu vực Á – Âu, dù kim ngạch chung tại Nga đang sụt giảm. C/O form D xuất khẩu sang ASEAN đạt trên 1,8 triệu USD; C/O form EUR.1 sang EU đạt 1,64 triệu USD; C/O form AANZ đạt trên 1 triệu USD; và C/O CPTPP đạt 769 nghìn USD.

Những con số này tuy chưa lớn so với tổng kim ngạch, nhưng mang ý nghĩa quan trọng: chè là mặt hàng gần như “được sinh ra” để tận dụng ưu đãi FTA, bởi có xuất xứ thuần túy, quy tắc đơn giản, tỷ lệ đáp ứng gần như tuyệt đối nếu doanh nghiệp làm đúng và đủ.

Vấn đề nằm ở chỗ, trong nhiều năm, xuất xứ hàng hóa vẫn bị nhìn nhận như một thủ tục hành chính hơn là một lợi thế cạnh tranh. Không ít doanh nghiệp xuất khẩu chè vẫn chấp nhận bán theo điều kiện thuế MFN, bỏ qua ưu đãi FTA, vì e ngại quy trình, hồ sơ, hoặc chưa có chiến lược thị trường gắn với FTA cụ thể.

Trong khi đó, ở các thị trường cạnh tranh cao như EU, ASEAN hay CPTPP, mức chênh lệch thuế quan dù chỉ vài phần trăm cũng đủ tạo ra khác biệt lớn về giá bán, đặc biệt với những dòng sản phẩm trung cấp – phân khúc mà chè Việt Nam đang hiện diện nhiều nhất.

Tận dụng FTA để tái cấu trúc thị trường xuất khẩu chè

Cơ cấu thị trường xuất khẩu chè năm 2025 cho thấy sự dịch chuyển rõ nét. Đài Loan (Trung Quốc) vươn lên trở thành thị trường lớn nhất trong tháng 11/2025, song tính chung 11 tháng vẫn ghi nhận giảm về lượng. Pakistan – thị trường truyền thống lớn nhất nhiều năm – tiếp tục sụt giảm mạnh cả về lượng và trị giá. Ngược lại, một số thị trường như Malaysia, Ấn Độ, Ả Rập Xê Út, Hoa Kỳ ghi nhận mức tăng trưởng hai con số.

Kim ngạch chè xuất khẩu sử dụng các loại C/O ưu đãi đang cho thấy những điểm sáng đáng chú ý

Sự phân hóa này đặt ra yêu cầu cấp thiết về tái cấu trúc thị trường xuất khẩu chè, trong đó FTA cần được xem là “la bàn” định hướng. Những thị trường có FTA, thuế suất ưu đãi rõ ràng, nhu cầu ổn định hoặc đang tăng, cần được ưu tiên về chiến lược sản phẩm, vùng nguyên liệu và đầu tư chế biến.

EU, dù kim ngạch sử dụng C/O EUR.1 còn khiêm tốn, nhưng EVFTA mang lại lợi thế thuế quan rất lớn cho chè Việt Nam. ASEAN, với C/O form D, là thị trường gần, chi phí logistics thấp, thị hiếu ngày càng quan tâm tới sản phẩm tốt cho sức khỏe. CPTPP mở ra dư địa tại các thị trường cao cấp như Canada, Australia, New Zealand – nơi người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao cho chè hữu cơ, chè đặc sản.

Ngay cả Hoa Kỳ, dù chưa có FTA song phương, nhưng chè Việt Nam hiện vẫn được hưởng mức thuế suất ưu đãi, thậm chí 0% với nhiều dòng sản phẩm. Theo ông Hoàng Vĩnh Long, Chủ tịch Hiệp hội Chè Việt Nam, đây là thị trường có thể trở thành “điểm tựa chiến lược”, giúp ngành chè giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống, đồng thời thúc đẩy phát triển các dòng sản phẩm cao cấp, hữu cơ, giá trị gia tăng cao.

Ở chiều ngược lại, việc không tận dụng tốt C/O ưu đãi sẽ khiến chè Việt Nam tự đánh mất lợi thế ngay trên “sân chơi” mà mình có nhiều điều kiện thuận lợi nhất.

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, xuất xứ hàng hóa không còn dừng lại ở câu chuyện “được hưởng thuế thấp”. Các thị trường ngày càng quan tâm đến toàn bộ chuỗi giá trị: từ canh tác, chế biến, lao động, môi trường đến trách nhiệm xã hội. Với chè – một sản phẩm gắn chặt với vùng nguyên liệu và sinh kế của hàng trăm nghìn hộ nông dân – đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội.

Chỉ khi doanh nghiệp làm chủ quy tắc xuất xứ, gắn kết chặt chẽ với vùng nguyên liệu, đầu tư chế biến sâu và minh bạch hóa chuỗi cung ứng, C/O ưu đãi mới thực sự phát huy hiệu quả. Khi đó, ưu đãi thuế quan từ FTA sẽ trở thành “lực đỡ” quan trọng, giúp chè Việt Nam có lợi thế cạnh tranh rõ rệt hơn về giá, đồng thời nâng tầm hình ảnh trên thị trường quốc tế.

Trong bối cảnh nhiều thị trường chủ lực sụt giảm, sự tăng trưởng tích cực tại Thái Lan và Trung Quốc được kỳ vọng sẽ giúp ngành chè duy trì ổn định trong những tháng còn lại của năm 2025. Xa hơn, con đường phát triển bền vững của ngành chè không chỉ nằm ở sản lượng hay giá bán, mà ở khả năng biến xuất xứ hàng hóa thành lợi thế chiến lược – một “giấy thông hành” thực sự để chè Việt Nam đi xa và đi bền trong mạng lưới FTA toàn cầu.


Tin liên quan

Tin nổi bật

Liên kết website