Xuất khẩu bền vững bắt đầu từ việc làm chủ xuất xứ hàng hóa
Khi FTA phủ kín bản đồ thương mại, xuất xứ hàng hóa không còn là câu chuyện C/O, mà là thước đo năng lực sản xuất, quản trị và vị thế hàng Việt.
C/O không còn là giấy thông hành, mà là bài kiểm tra năng lực
Sau hơn một thập kỷ hội nhập sâu, Việt Nam đã bước qua giai đoạn mà việc sở hữu nhiều hiệp định thương mại tự do được coi là lợi thế hiếm. Mạng lưới FTA hiện nay đã phủ kín hầu hết các thị trường lớn, từ Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu đến Trung Đông, châu Á - Thái Bình Dương. Tuy nhiên, chính khi cánh cửa thị trường đã mở rộng đến mức tối đa, một câu hỏi căn bản lại nổi lên rõ hơn bao giờ hết: doanh nghiệp Việt Nam đã thực sự làm chủ “luật chơi” của hội nhập, hay mới chỉ dừng ở việc bước vào sân chơi bằng ưu đãi?
Phát biểu tại Tọa đàm “Giải pháp tăng trưởng xuất khẩu cao và bền vững” diễn ra sáng 16/12, TS. Võ Trí Thành đã cảnh báo về nguy cơ ảo tưởng tăng trưởng nếu tiếp tục tiếp cận thương mại quốc tế bằng tư duy thuần túy đếm kim ngạch. Theo ông, con số xuất khẩu tăng nhanh không đồng nghĩa với chất lượng tăng trưởng được cải thiện, nếu phần giá trị gia tăng thực chất không nằm lại trong nền kinh tế trong nước.
“Chúng ta không thể say sưa với những con số lớn mà bỏ qua chất lượng của tăng trưởng, đặc biệt là giá trị gia tăng nằm ở đâu trong tổng xuất khẩu”, TS. Võ Trí Thành nhấn mạnh.

Thời gian qua, giá “vàng đen” của nước ta là hồ tiêu luôn trong xu hướng tăng mạnh
Trong bối cảnh đó, xuất xứ hàng hóa nổi lên không chỉ như một yêu cầu kỹ thuật, mà như một phép thử thực chất đối với năng lực xuất khẩu. Ưu đãi thuế quan, trên thực tế, chỉ là “phần nổi” của hội nhập. Phần quyết định nằm ở khả năng chứng minh một cách thuyết phục rằng hàng hóa được sản xuất từ đâu, bằng nguồn nguyên liệu nào, với mức độ nội địa hóa ra sao, và có đủ minh bạch để đáp ứng các cơ chế hậu kiểm ngày càng chặt chẽ của thị trường nhập khẩu hay không.
Từ góc nhìn ngành hàng, bà Hoàng Thị Liên - Chủ tịch Hiệp hội Hồ tiêu và Cây gia vị Việt Nam đã chỉ ra một nghịch lý đang tồn tại khá phổ biến hiện nay: cơ hội thị trường mở ra rất nhanh, nhưng năng lực thực thi xuất xứ của doanh nghiệp lại không theo kịp tốc độ hội nhập.
“Hiện nay có quá nhiều FTA. Doanh nghiệp rất dễ rối, không biết FTA này áp dụng theo form nào, quy tắc xuất xứ ra sao”, bà Hoàng Thị Liên thẳng thắn nhìn nhận.
Theo bà Liên, không hiếm trường hợp đối tác từ các thị trường mới đã sẵn sàng đặt hàng, nhưng doanh nghiệp trong nước vẫn chùn bước chỉ vì không chắc mình có đáp ứng được quy tắc xuất xứ hay không, hoặc lo ngại rủi ro pháp lý khi lập hồ sơ C/O. Khi xuất xứ trở thành một “điểm mù” trong quá trình ra quyết định, ưu đãi FTA dù hấp dẫn trên giấy lập tức mất đi giá trị thực tiễn. Thực tế này cho thấy, C/O không còn là một thủ tục kỹ thuật thuần túy, mà đã trở thành bài kiểm tra toàn diện về năng lực tổ chức sản xuất, quản trị chuỗi cung ứng và khả năng tuân thủ chuẩn mực quốc tế của doanh nghiệp Việt Nam.
Xuất xứ phản ánh cấu trúc nền sản xuất
Ở tầng sâu hơn, câu chuyện xuất xứ hàng hóa phơi bày những vấn đề mang tính cấu trúc của nền kinh tế. Như TS. Võ Trí Thành phân tích, tỷ lệ giá trị gia tăng trong xuất khẩu của Việt Nam vẫn còn khiêm tốn, do phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên phụ liệu, linh kiện và hàng hóa trung gian. “Nếu phần giá trị gia tăng nằm ngoài lãnh thổ, thì dù xuất khẩu tăng nhanh, đóng góp thực chất cho nền kinh tế vẫn rất hạn chế”, ông lưu ý.
Chính thực trạng này lý giải vì sao nhiều doanh nghiệp gặp khó khi áp dụng quy tắc xuất xứ trong các FTA thế hệ mới. Không phải vì doanh nghiệp không muốn tuân thủ, mà vì nội lực sản xuất chưa đủ mạnh để đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao về nội địa hóa, truy xuất nguồn gốc và minh bạch dữ liệu. Khi nền sản xuất trong nước chưa được tổ chức theo chuỗi đủ sâu, việc chứng minh xuất xứ không còn là câu chuyện hồ sơ, mà trở thành rào cản mang tính cấu trúc.
Ở đây, xuất xứ hàng hóa không chỉ là vấn đề riêng của từng doanh nghiệp, mà là bài toán của cả hệ sinh thái sản xuất, từ vùng nguyên liệu, công nghiệp hỗ trợ, logistics đến các dịch vụ tài chính, kiểm định và chứng nhận đi kèm. Nếu các mắt xích này không được nâng cấp đồng bộ, quy tắc xuất xứ sẽ tiếp tục là thách thức lớn trong quá trình hội nhập chiều sâu.

Một điểm nghẽn khác được bà Hoàng Thị Liên chỉ ra là khoảng trống trong công tác hướng dẫn và chuẩn hóa thông tin về xuất xứ. Theo bà, doanh nghiệp hiện rất cần những bộ tài liệu chuẩn, những hướng dẫn cụ thể, có tính hệ thống về quy tắc xuất xứ và C/O, để có thể chủ động tra cứu và áp dụng trong thực tiễn.
“Doanh nghiệp rất cần những hướng dẫn đủ sâu, đủ rõ về xuất xứ và C/O để có thể làm đúng ngay từ đầu”, bà Liên nhấn mạnh, đồng thời cho rằng không phải doanh nghiệp nào cũng có điều kiện tiếp cận trực tiếp các lớp tập huấn hay hội nghị chuyên sâu.
Vấn đề, vì vậy, không nằm ở chỗ thiếu quy định, mà nằm ở năng lực truyền tải, hướng dẫn và thực thi chính sách. Khi FTA ngày càng phức tạp, nếu không có một hệ thống hướng dẫn xuất xứ đủ chiều sâu, đủ chuẩn hóa và đủ dễ tiếp cận, doanh nghiệp sẽ tiếp tục phải “tự bơi” trong một mê cung pháp lý, nơi rủi ro sai sót luôn đi kèm với nguy cơ mất ưu đãi.
Nhìn từ xa hơn, có thể thấy xuất xứ hàng hóa đang dịch chuyển từ vai trò “điều kiện hưởng ưu đãi” sang thước đo vị thế của hàng hóa Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Doanh nghiệp nào làm chủ được xuất xứ, doanh nghiệp đó mới có khả năng đi sâu, đi lâu và đi bền trên thị trường quốc tế. Ngược lại, nếu xuất xứ vẫn chỉ được coi là thủ tục, C/O sẽ trở thành rào cản nội sinh, làm xói mòn lợi thế hội nhập ngay từ bên trong.
Trong giai đoạn hội nhập mới, bài toán đặt ra không chỉ là ký thêm FTA, mà là nâng cấp năng lực làm chủ xuất xứ, từ doanh nghiệp đến thể chế. Chỉ khi đó, ưu đãi thương mại mới thực sự chuyển hóa thành sức cạnh tranh dài hạn cho hàng hóa Việt Nam.

