Xuất xứ hàng hóa: 'Giấy thông hành' để gốm sứ Việt Nam mở rộng thị trường
Việc gia tăng kim ngạch xuất khẩu gốm sứ sử dụng Giấy chứng nhận xuất xứ trong 11 tháng năm 2025 cho thấy doanh nghiệp ngành gốm sứ Việt Nam đang ngày càng coi trọng xuất xứ hàng hóa như một công cụ quan trọng để tận dụng FTA và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Bà Hà Thị Vinh, Chủ tịch Hiệp hội Thủ công mỹ nghệ và Làng nghề Hà Nội đã có những chia sẻ xung quanh vấn đề này.
- Thưa bà, số liệu xuất khẩu gốm sứ trong 11 tháng năm 2025 cho thấy vai trò của Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) ngày càng rõ nét. Bà đánh giá như thế nào về xu hướng này?
Bà Hà Thị Vinh: Theo số liệu tổng hợp của Bộ Công Thương, trong 11 tháng năm 2025, kim ngạch xuất khẩu sản phẩm gốm sứ của Việt Nam sử dụng Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) đạt gần 280 triệu USD. Con số này cho thấy C/O không còn đơn thuần là thủ tục hành chính, mà đang trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp gốm sứ mở rộng thị trường, tận dụng ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại tự do (FTA), đồng thời nâng cao tính minh bạch và uy tín của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Doanh nghiệp ngành gốm sứ Việt Nam đang ngày càng coi trọng xuất xứ hàng hóa như một công cụ quan trọng để tận dụng FTA
Xuất khẩu gốm sứ sử dụng C/O form D áp dụng cho thương mại nội khối ASEAN đạt 84,2 triệu USD, chiếm tỷ trọng lớn nhất. Điều này cho thấy ASEAN tiếp tục là thị trường quan trọng của gốm sứ Việt Nam nhờ lợi thế về khoảng cách địa lý, chi phí logistics và ưu đãi thuế quan theo Hiệp định ATIGA. Đây cũng là thị trường có yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật và xuất xứ tương đối phù hợp với năng lực của nhiều doanh nghiệp trong nước.
Bên cạnh đó, kim ngạch xuất khẩu gốm sứ sang EU sử dụng C/O form EUR.1 đạt khoảng 63 triệu USD. Kết quả này phản ánh rõ khả năng tận dụng Hiệp định EVFTA của doanh nghiệp Việt Nam, bởi EU là thị trường có yêu cầu rất cao về xuất xứ, chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc đáp ứng được các điều kiện này cho thấy nhiều doanh nghiệp gốm sứ đã từng bước nâng cao năng lực sản xuất, quản trị và tuân thủ quy định.
Ngoài ra, xuất khẩu sử dụng C/O form B đạt 32,8 triệu USD, cùng với các form CPTPP, VK, AJ, AANZ… cho thấy ngành gốm sứ Việt Nam đang từng bước đa dạng hóa thị trường, giảm phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống.
- Ngành gốm sứ, thủ công mỹ nghệ có đặc thù sản xuất nhỏ, phân tán tại các làng nghề. Theo bà, cơ chế phân cấp, phân quyền trong cấp C/O có ý nghĩa như thế nào?
Bà Hà Thị Vinh: Việc đẩy mạnh phân cấp, phân quyền trong công tác cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) đang cho thấy những tác động tích cực, thiết thực đối với cộng đồng doanh nghiệp ngành gốm sứ và thủ công mỹ nghệ. Trong đó, Sở Công Thương Hà Nội đã trở thành một trong những cơ quan được giao thẩm quyền trực tiếp cấp C/O, qua đó rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, giảm chi phí đi lại và tạo thuận lợi rõ rệt cho doanh nghiệp trên địa bàn trong quá trình hoàn tất thủ tục xuất khẩu.
Cách tiếp cận này đặc biệt phù hợp với đặc thù của ngành gốm sứ, thủ công mỹ nghệ, khi phần lớn cơ sở sản xuất phân bố tại các làng nghề truyền thống, quy mô nhỏ và vừa, mang tính cộng đồng cao. Việc doanh nghiệp có thể tiếp cận dịch vụ cấp C/O ngay tại địa phương không chỉ giảm áp lực thủ tục hành chính mà còn giúp các cơ sở sản xuất làng nghề từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi xuất khẩu chính ngạch, đáp ứng yêu cầu về xuất xứ hàng hóa của các thị trường quốc tế.
Cần nhấn mạnh rằng, chính từ các làng nghề này đã hình thành nên những dòng sản phẩm gốm sứ giàu bản sắc, chứa đựng giá trị văn hóa và “linh hồn” của dân tộc. Tuy nhiên, việc đưa các sản phẩm mang tính thủ công, cá thể hóa cao ra thị trường toàn cầu luôn đi kèm nhiều thách thức, đặc biệt là yêu cầu ngày càng khắt khe về quy tắc xuất xứ, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật.
Trong bối cảnh đó, việc phân cấp, phân quyền cấp C/O cho cơ quan quản lý nhà nước tại địa phương không chỉ mang ý nghĩa cải cách thủ tục hành chính, mà còn là giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết. Thông qua cơ chế này, doanh nghiệp gốm sứ có thêm điều kiện mở rộng sản xuất, nâng cao năng lực đáp ứng quy tắc xuất xứ, qua đó khai thác tốt hơn các ưu đãi thuế quan, mở rộng thị trường và gia tăng giá trị xuất khẩu trong thời gian tới.
- Trước sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia có năng lực sản xuất lớn như Trung Quốc, xuất xứ hàng hóa có thể trở thành lợi thế cạnh tranh của gốm sứ Việt Nam hay không, thưa bà?
Bà Hà Thị Vinh: Dưới tác động của xung đột địa chính trị và bất ổn kinh tế toàn cầu, sức mua tại nhiều thị trường lớn như EU, Hoa Kỳ có xu hướng suy giảm, khiến cạnh tranh trên thị trường quốc tế ngày càng gay gắt. Trong bối cảnh đó, xuất xứ hàng hóa đang nổi lên như một yếu tố then chốt, buộc doanh nghiệp không chỉ cạnh tranh về giá, mẫu mã mà còn phải đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ quy tắc xuất xứ.

Bà Hà Thị Vinh, Chủ tịch Hiệp hội Thủ công mỹ nghệ và Làng nghề Hà Nội
So với các đối thủ lớn như Trung Quốc, quốc gia có lợi thế vượt trội về quy mô sản xuất và chi phí, doanh nghiệp gốm sứ Việt Nam phần lớn có quy mô nhỏ, phân tán, năng lực cung ứng còn hạn chế. Điều này khiến việc đáp ứng các đơn hàng lớn, yêu cầu đồng nhất về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật và xuất xứ gặp nhiều khó khăn, trở thành rào cản đáng kể trong quá trình mở rộng thị trường xuất khẩu.
Áp lực càng gia tăng khi Hoa Kỳ áp dụng chính sách thuế mới, khiến thuế nhập khẩu đối với một số dòng sản phẩm tăng từ mức 6,5–8% lên khoảng 20%. Trong điều kiện thuế quan gia tăng, việc chứng minh xuất xứ rõ ràng, tuân thủ chặt chẽ quy tắc xuất xứ theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các cam kết song phương trở thành “lá chắn” quan trọng, giúp doanh nghiệp tận dụng ưu đãi thuế quan, duy trì khả năng tiếp cận thị trường và bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
Cùng với đó, các thị trường lớn như EU và Hoa Kỳ ngày càng siết chặt yêu cầu về môi trường, trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững. Những tiêu chí này ngày càng gắn chặt với xuất xứ hàng hóa, thông qua các quy định về truy xuất nguồn gốc, quy trình sản xuất, sử dụng nguyên liệu và điều kiện lao động. Doanh nghiệp xuất khẩu vì vậy không chỉ cần bảo đảm chất lượng sản phẩm, mà còn phải đáp ứng các chứng chỉ quốc tế như ISO, SA8000, BSCI… nhằm chứng minh tính tuân thủ và minh bạch của toàn bộ chuỗi sản xuất. Trong bối cảnh mới, xuất xứ hàng hóa không chỉ là công cụ để hưởng ưu đãi thuế quan, mà đã trở thành “giấy thông hành” để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Bên cạnh thách thức về tiêu chuẩn và xuất xứ, ngành gốm sứ – thủ công mỹ nghệ còn đối mặt với nhiều khó khăn về nguyên liệu và logistics. Mặc dù Việt Nam có nguồn tài nguyên đất, khoáng sản tương đối dồi dào, song công tác quản lý, khai thác và phân bổ vẫn còn bất cập, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận ổn định của doanh nghiệp. Việc nhập khẩu nguyên liệu cũng gặp trở ngại do chi phí logistics cao, quy định tải trọng khiến doanh nghiệp phải san tải, vận chuyển nhiều chặng, làm gia tăng chi phí và giảm hiệu quả sản xuất – kinh doanh.
Để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu quốc tế về môi trường, phòng cháy chữa cháy, điều kiện lao động và quản trị sản xuất, doanh nghiệp cần có nhà máy quy mô tương đối, được đầu tư bài bản. Tuy nhiên, đặc thù của ngành gốm sứ – thủ công mỹ nghệ là phần lớn cơ sở sản xuất nằm tại các làng nghề, với quy mô nhỏ và siêu nhỏ, nên việc chuẩn hóa sản xuất và khai thác hiệu quả cơ hội từ các FTA gắn với xuất xứ hàng hóa vẫn còn nhiều thách thức cần được tháo gỡ.
- Từ góc độ Hiệp hội, bà có những kiến nghị gì để tháo gỡ các nút thắt này?
Bà Hà Thị Vinh: Mặc dù dư địa thị trường quốc tế đối với sản phẩm thủ công mỹ nghệ Việt Nam còn rất lớn, song việc đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn quốc tế để xuất khẩu vẫn đang là thách thức không nhỏ. Những khó khăn này đang cản trở quá trình mở rộng thị trường và phát triển bền vững của toàn ngành.
Chúng tôi kiến nghị cần nghiên cứu xây dựng các mô hình sản xuất điển hình tại các vùng làng nghề, đặc biệt với những ngành hàng có năng lực xuất khẩu lớn. Đây sẽ là các mô hình mẫu, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về môi trường, lao động, phòng cháy chữa cháy và quản trị sản xuất theo thông lệ quốc tế.
Trong đó, Nhà nước cần đóng vai trò “bà đỡ”, hỗ trợ về mặt bằng sản xuất, hạ tầng kỹ thuật, trang thiết bị, đồng thời tạo điều kiện để các chuyên gia trong và ngoài nước tham gia tư vấn, hướng dẫn. Thông qua các mô hình này, doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ trong làng nghề có thể học tập, chuẩn hóa quy trình và từng bước nâng cấp năng lực sản xuất. Đây là hướng đi căn cơ, bền vững cho ngành thủ công mỹ nghệ.
Bên cạnh đó, xúc tiến thương mại cũng cần được đẩy mạnh. Do đặc thù sản phẩm, thủ công mỹ nghệ không thể chỉ dựa vào thương mại điện tử. Việc tham gia các hội chợ quốc tế chuyên ngành quy mô lớn vẫn là kênh then chốt để kết nối với nhà nhập khẩu và xây dựng thương hiệu cho gốm sứ Việt Nam.
Xin cảm ơn bà!

