A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Bộ Công Thương hoàn thiện chính sách xuất xứ, hỗ trợ tăng xuất khẩu cho hàng Việt


Việt Nam có 17 hiệp định thương mại tự do đi vào thực thi, vấn đề doanh nghiệp tận dụng được đến đâu đang thu hút sự quan tâm. Trao đổi với phóng viên, ông Nguyễn Minh Khôi - Giám đốc Tư vấn của Viện Tony Blair tại Việt Nam thẳng thắn nhìn nhận những nỗ lực chính sách của Bộ Công Thương và nhấn mạnh vai trò quyết định của doanh nghiệp trong việc khai thác hiệu quả các C/O ưu đãi để mở rộng xuất khẩu.

Chuyển từ “mở rộng” sang “đi vào chiều sâu” chính sách FTA

- Ông đánh giá như thế nào về nỗ lực của Bộ Công Thương trong xây dựng chính sách nhằm giúp doanh nghiệp thuận lợi hơn trong việc tận dụng C/O ưu đãi, qua đó mở rộng xuất khẩu? Theo ông, đâu là những điểm làm tốt và những điểm còn chưa tốt trong công tác xây dựng chính sách liên quan đến xuất xứ hàng hóa?

Ông Nguyễn Minh Khôi: Theo quan sát và quá trình đồng hành của tôi với Bộ Công Thương trong nhiều năm qua, có thể nói nỗ lực hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) là rất liên tục và khá hiệu quả. Điều dễ nhận thấy nhất là định hướng chính sách đã có sự chuyển dịch rõ rệt từ giai đoạn ưu tiên mở rộng số lượng FTA, tạo “không gian” hội nhập, sang giai đoạn khai thác chiều sâu, tối ưu hóa những ưu đãi đã ký.

Ông Nguyễn Minh Khôi - Giám đốc Tư vấn của Viện Tony Blair tại Việt Nam

Về tỷ lệ tận dụng C/O ưu đãi, khoảng 5 năm trước, tỷ lệ này chỉ quanh mức 25%, nhưng hiện nay đã tăng lên khoảng 34 - 35%. Đây không phải là kết quả ngẫu nhiên, mà phản ánh trực tiếp những nỗ lực của Bộ Công Thương trong việc đưa chính sách đến gần doanh nghiệp hơn và biến cam kết trên giấy thành lợi ích thực tế.

Việc Bộ Công Thương triển khai cổng thông tin cấp và tự chứng nhận xuất xứ điện tử là một sáng kiến rất đáng ghi nhận. Đây là minh chứng rõ ràng cho tư duy cải cách thủ tục hành chính, giảm chi phí tuân thủ, giảm thời gian và chi phí đi lại cho doanh nghiệp. Song song với đó, các sáng kiến mang tính hệ thống như xây dựng FTA Index cũng rất đáng chú ý. Chỉ số này không chỉ tạo áp lực cải cách đối với doanh nghiệp, mà còn tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các địa phương, buộc chính quyền và sở công thương các tỉnh phải chủ động hơn trong hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng FTA.

Tất nhiên, chính sách không bao giờ là hoàn hảo ngay từ đầu. Vẫn còn những điểm cần tiếp tục hoàn thiện, nhưng nhìn tổng thể, tôi cho rằng hướng đi hiện nay của Bộ Công Thương là đúng và đang cho thấy hiệu quả thực chất.

- Ông vừa nói đến những khoảng trống cần tiếp tục hoàn thiện, dưới góc độ xây dựng chính sách, theo ông đâu là những điểm Bộ Công Thương có thể làm tốt hơn nữa trong thời gian tới?

Ông Nguyễn Minh Khôi: Tôi nghĩ chúng ta cần nhìn chính sách như một quá trình liên tục hoàn thiện, chứ không phải một đích đến cố định. Những gì Bộ Công Thương đã làm được là đáng ghi nhận, nhưng vẫn còn dư địa để làm tốt hơn, đặc biệt là ở khía cạnh chuẩn hóa.

Chuẩn hóa ở đây có hai hướng. Thứ nhất, chuẩn hóa quy trình tuân thủ cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp hiểu rõ và thống nhất về các bước cần thực hiện khi tận dụng ưu đãi FTA, nhất là trong bối cảnh mỗi thị trường, mỗi ngành lại có yêu cầu khác nhau. Thứ hai, chuẩn hóa thông tin về các tiêu chuẩn mà doanh nghiệp phải đáp ứng, không chỉ về xuất xứ mà còn về môi trường, lao động, an toàn sản xuất, chống phá rừng hay các tiêu chí ESG (môi trường, xã hội, quản trị).

Thương mại quốc tế hiện nay đã thay đổi rất nhiều. Nếu trước đây các rào cản chủ yếu nằm ở thuế quan và các hàng rào kỹ thuật đối với sản phẩm cuối cùng, thì hiện nay trọng tâm đã chuyển sang quản lý quá trình sản xuất. Các thị trường lớn ngày càng quan tâm đến việc sản phẩm được tạo ra như thế nào, chứ không chỉ là nó trông ra sao hay giá bao nhiêu. Vì vậy, việc công bố rõ ràng các tiêu chuẩn và hỗ trợ doanh nghiệp nhận thức, tuân thủ các tiêu chuẩn đó là hướng đi mà tôi cho rằng Bộ Công Thương cần tiếp tục đẩy mạnh và thực tế là tôi đang thấy Bộ cũng đã bắt đầu đi theo hướng này.

Chuẩn hóa các điều kiện để C/O ưu đãi phát huy hiệu quả

- Việt Nam hiện đã có 17 FTA đi vào thực thi, nhưng thực tế cho thấy một số ngành xuất khẩu lớn như dệt may vẫn có tỷ lệ tận dụng C/O ưu đãi chưa cao, ông nhìn nhận vấn đề này như thế nào?

Ông Nguyễn Minh Khôi: Tôi cho rằng không nên nhìn tỷ lệ tận dụng FTA một cách tổng thể rồi kết luận chung, cần đi vào từng ngành, từng lĩnh vực cụ thể. Có những ngành tận dụng rất tốt, nhưng cũng có những ngành gặp nhiều rào cản hơn, và dệt may là một ví dụ điển hình.

Với dệt may, yếu tố then chốt đầu tiên là hàm lượng nội địa. Muốn tận dụng tốt ưu đãi, ngành cần song song thực hiện hai việc: Tăng cường sử dụng nguồn cung nội địa và minh bạch, giải trình rõ ràng chuỗi cung ứng hiện có để chứng minh đáp ứng quy tắc xuất xứ. Bên cạnh đó, dệt may còn chịu áp lực rất lớn từ các yêu cầu ngoài xuất xứ, liên quan đến quy trình sản xuất.

Tận dụng C/O ưu đãi đòi hỏi sự quyết tâm của doanh nghiệp và sự đồng bộ từ chính sách. Ảnh: Nguyễn Nam

Từ năm 2026, Liên minh châu Âu sẽ áp dụng “hộ chiếu sản phẩm số” cho hàng dệt may. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp không chỉ chứng minh được hàm lượng nội địa, mà còn phải truy xuất được toàn bộ quá trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng. Do đó, số hóa và xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc là yêu cầu gần như bắt buộc, không chỉ để tận dụng C/O ưu đãi mà còn để duy trì khả năng tiếp cận thị trường.

- Bộ Công Thương đang đẩy mạnh cơ chế tự chứng nhận xuất xứ. Theo ông, đâu là những thuận lợi và đâu là những e ngại khiến doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, chưa mạnh dạn áp dụng?

Ông Nguyễn Minh Khôi: Về bản chất, tự chứng nhận xuất xứ là một cơ chế rất tiến bộ, giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí tuân thủ, chi phí hành chính và thời gian thực hiện thủ tục. Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất hiện nay lại nằm ở nhận thức và sự chuẩn bị của doanh nghiệp.

Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng họ chưa hình dung được đầy đủ quy trình tổng thể khi tham gia tự chứng nhận xuất xứ, trong khi giao diện và cách tiếp cận trên cổng thông tin vẫn chưa thực sự “thân thiện” với người dùng. Thêm vào đó, tâm lý e ngại trách nhiệm cũng là rào cản lớn, nhất là với doanh nghiệp nhỏ và vừa hoặc doanh nghiệp mới xuất khẩu.

Thực tế, việc doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm với thông tin khai báo là điều hoàn toàn bình thường trong thương mại quốc tế. Xu hướng này sẽ còn mạnh hơn khi các tiêu chuẩn về xanh, ESG, chống phá rừng hay lao động ngày càng được áp dụng rộng rãi. Vấn đề ở đây không phải là doanh nghiệp cố tình khai sai, mà nhiều khi họ chưa hiểu đầy đủ thế nào là “khai đúng” theo chuẩn quốc tế.

Vì vậy, vai trò của cơ quan quản lý nhà nước, đặc biệt là Bộ Công Thương và các đơn vị liên quan, là tiếp tục tăng cường đào tạo, hướng dẫn doanh nghiệp theo hướng tổng thể, giúp họ vượt qua tâm lý e ngại ban đầu. Về phía doanh nghiệp, để tận dụng tốt C/O ưu đãi, tôi cho rằng cần tập trung vào hai việc cốt lõi: Minh bạch hóa chuỗi cung ứng thông qua hệ thống truy xuất nguồn gốc và chủ động liên kết, đồng hành với nhau, không chỉ trong nội bộ ngành mà cả liên ngành.

Thương mại quốc tế ngày nay không cho phép doanh nghiệp “đi một mình”. Một sản phẩm chỉ thực sự được coi là bền vững khi toàn bộ chuỗi, từ sản xuất đến vận chuyển, đều đáp ứng tiêu chuẩn. Ở góc độ này, sáng kiến xây dựng Hệ sinh thái FTA mà Bộ Công Thương đang thúc đẩy là một hướng đi đúng, tạo không gian để doanh nghiệp, hiệp hội và các ngành nghề khác nhau cùng kết nối, cùng nâng cao năng lực và tận dụng tốt hơn các ưu đãi mà hội nhập mang lại.

- Xin cảm ơn ông!

 


Tin liên quan

Tin nổi bật

Liên kết website