Yêu cầu xuất xứ “vừa sức”, doanh nghiệp da giày tận dụng tốt EVFTA
Xuất khẩu da giày Việt Nam sang EU duy trì đà tăng trưởng tích cực trong nhiều năm qua, một trong những “đòn bẩy” quan trọng là quy tắc xuất xứ tương đối thuận lợi, giúp doanh nghiệp tận dụng tốt C/O ưu đãi.
Yêu cầu khoảng 40% giá trị gia tăng tạo ra tại Việt Nam
EU vốn là thị trường truyền thống của ngành da giày Việt Nam, ngay từ trước khi Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực. Trong nhiều năm, doanh nghiệp đã quen với các chuẩn mực khắt khe của thị trường này thông qua cơ chế ưu đãi GSP. EVFTA vì thế không phải là cuộc chơi mới mà là bước nâng cấp quan trọng, giúp lợi thế thuế quan rõ ràng và ổn định hơn.
Theo bà Phan Thị Thanh Xuân - Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Da giày - Túi xách Việt Nam, EVFTA đã tạo lợi thế rất lớn cho các sản phẩm giày dép chủ lực của Việt Nam khi xuất khẩu sang EU. “Hiện nay, thị trường EU chiếm khoảng 24 - 26% tổng kim ngạch xuất khẩu của toàn ngành da giày. Đây là tỷ trọng rất đáng kể và duy trì tương đối ổn định”, bà Xuân cho biết.

Bà Phan Thị Thanh Xuân - Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Da giày - Túi xách Việt Nam
Một trong những yếu tố then chốt nằm ở quy tắc xuất xứ. Khác với nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) có yêu cầu khắt khe, quy tắc xuất xứ của EVFTA đối với mặt hàng da giày được đánh giá là “vừa sức”, khi chỉ yêu cầu khoảng 40% giá trị gia tăng được tạo ra tại Việt Nam. Với đặc thù sản xuất của ngành, mức này không quá khó để đáp ứng, nhất là với các doanh nghiệp đã quen vận hành theo chuỗi cung ứng xuất khẩu sang EU từ trước.
“Quy tắc xuất xứ này tương đồng với những gì doanh nghiệp từng thực hiện dưới cơ chế GSP, vì vậy việc chuyển sang EVFTA khá thuận lợi. Đây là lý do quan trọng giúp doanh nghiệp da giày Việt Nam tận dụng tốt C/O ưu đãi và duy trì tăng trưởng xuất khẩu sang EU”, bà Phan Thị Thanh Xuân phân tích.
Thực tế cho thấy, ngay khi EVFTA có hiệu lực, nhiều dòng sản phẩm giày dép chủ lực, nhất là giày thể thao đã nhanh chóng hưởng thuế suất 0%. Lợi thế này giúp hàng Việt Nam cải thiện đáng kể sức cạnh tranh về giá, trong bối cảnh người tiêu dùng EU ngày càng nhạy cảm với chi phí nhưng vẫn đòi hỏi cao về chất lượng và tính bền vững.
Nhờ những yếu tố trên, tăng trưởng xuất khẩu da giày sang EU được ghi nhận ở mức tích cực. Đáng chú ý, trong giai đoạn đại dịch Covid-19, khi nhiều thị trường lớn sụt giảm mạnh, EU vẫn duy trì tăng trưởng, qua đó bù đắp đáng kể sự suy giảm từ các thị trường khác.
Vượt qua những thách thức mới
Dù EVFTA mở ra nhiều cơ hội, EU vẫn là một trong những thị trường “khó tính” nhất thế giới. Ưu đãi thuế quan chỉ là điều kiện cần, trong khi điều kiện đủ nằm ở khả năng đáp ứng hàng loạt yêu cầu kỹ thuật ngày càng khắt khe.
Theo bà Phan Thị Thanh Xuân, các rào cản kỹ thuật của EU không chỉ ở chất lượng sản phẩm, mà mở rộng sang các lĩnh vực môi trường, hóa chất, lao động và trách nhiệm xã hội. “Đạo luật REACH về kiểm soát hóa chất độc hại đã rất nghiêm ngặt. Thời gian tới, EU còn triển khai thêm nhiều quy định mới theo Thỏa thuận xanh, như Luật thẩm định chuỗi cung ứng, yêu cầu báo cáo bền vững… Tất cả đều đòi hỏi mức độ tuân thủ rất cao”, bà Xuân nhấn mạnh.

Nhờ yêu cầu về xuất xứ "vừa sức", doanh nghiệp da giày Việt tận dụng tốt EVFTA. Ảnh: Cấn Dũng
Vấn đề không chỉ nằm ở yêu cầu, mà còn ở chi phí tuân thủ. Với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong ngành da giày, đây là thách thức không nhỏ. Nếu không được chuẩn bị đầy đủ về nội lực, công nghệ và thông tin, khả năng bị loại khỏi chuỗi cung ứng EU là hiện hữu.
Một điểm yếu khác, cơ cấu sản phẩm xuất khẩu. Hiện nay, doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu tập trung vào các dòng giày có thế mạnh như giày thể thao, giày mũ dệt. Trong khi đó, EU lại có nhu cầu rất lớn với các sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao hơn như giày da thuộc, giày chống thấm nước, giày bảo hộ lao động.
“Những dòng sản phẩm này đòi hỏi công nghệ và kỹ thuật cao hơn, trong khi năng lực của chúng ta vẫn còn hạn chế. Vì vậy, khả năng tiếp nhận đơn hàng ở phân khúc này chưa nhiều”, bà Xuân thẳng thắn nhìn nhận. Điều này khiến dư địa tăng trưởng tại EU chưa được khai thác hết, dù nhu cầu thị trường còn rất lớn.
Trong bối cảnh thị trường Hoa Kỳ tiềm ẩn nhiều rủi ro về chính sách thuế, việc chuyển hướng, gia tăng khai thác thị trường EU được coi là chiến lược hợp lý. Tuy nhiên, cạnh tranh tại EU cũng ngày càng gay gắt, khi nhiều quốc gia xuất khẩu khác, trong đó có Indonesia đang đẩy nhanh đàm phán FTA với EU.
“Nếu các đối thủ có FTA tương tự, lợi thế thuế quan của chúng ta sẽ dần thu hẹp. Vì vậy, không thể chỉ trông chờ vào thuế suất ưu đãi, mà phải tận dụng thật nhanh và thật sâu EVFTA”, lãnh đạo Hiệp hội Da giày - Túi xách Việt Nam khuyến nghị.
Từ góc độ giải pháp, đại diện Hiệp hội Da giày - Túi xách Việt Nam cho rằng, cần sự đồng hành chặt chẽ hơn từ phía Nhà nước. Một mặt, doanh nghiệp phải chủ động nâng cao nội lực, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của FTA và thị trường EU. Mặt khác, Nhà nước cần tiếp tục cải cách thủ tục hành chính, giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp.
Trong đó, việc mở rộng cơ chế tự chứng nhận xuất xứ được xem là giải pháp quan trọng. “Những doanh nghiệp đã xuất khẩu ổn định, tuân thủ tốt, không vi phạm, nên được trao quyền tự chứng nhận xuất xứ để giảm thủ tục, tiết kiệm thời gian và chi phí”, bà Phan Thị Thanh Xuân đề xuất.
Bên cạnh đó, hoạt động xúc tiến thương mại có trọng tâm cũng cần được đẩy mạnh. Hiện nay, xuất khẩu da giày Việt Nam mới tập trung chủ yếu vào một số thị trường lớn như Đức, Hà Lan, trong khi nhiều quốc gia EU khác vẫn còn khá mờ nhạt. Việc mở rộng thị trường ngách sẽ giúp giảm rủi ro và gia tăng dư địa tăng trưởng.
“Quan trọng hơn, muốn tận dụng EVFTA một cách bền vững, ngành da giày phải tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị, đầu tư cho R&D, công nghệ, phát triển nguyên phụ liệu trong nước. Chỉ khi làm chủ được cuộc chơi, lợi thế từ EVFTA mới được chuyển hóa thành tăng trưởng dài hạn”, bà Xuân nhấn mạnh.
EVFTA đã mở cánh cửa rộng cho ngành da giày Việt Nam tại thị trường EU. Nhưng đi được bao xa, tận dụng được bao nhiêu, vẫn phụ thuộc vào khả năng nâng cấp nội lực của doanh nghiệp và sự đồng hành kịp thời của chính sách. Đây là bài toán không mới, nhưng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, lại trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

