Tận dụng C/O ưu đãi: Đòn bẩy tăng tốc xuất khẩu dệt may Việt Nam
Việc sử dụng hiệu quả C/O ưu đãi đang góp phần quan trọng giúp xuất khẩu dệt may Việt Nam tăng trưởng, mở rộng thị trường FTA và giữ vững vị thế Top 3 thế giới.
C/O ưu đãi: “Tấm hộ chiếu” mở rộng thị trường FTA
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu còn nhiều biến động, ngành dệt may Việt Nam vẫn duy trì được đà tăng trưởng ấn tượng, trong đó việc tận dụng Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi được xem là một trong những yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, giảm chi phí thuế quan và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Theo số liệu tổng hợp, xuất khẩu dệt may sử dụng C/O trong năm 2025 ghi nhận kim ngạch lớn tại nhiều hiệp định thương mại tự do. Cụ thể, xuất khẩu sử dụng C/O form VK đạt 2 tỷ USD, C/O form B đạt 1,8 tỷ USD, C/O form RCEP đạt 1,66 tỷ USD, C/O form EUR.1 đạt 1,38 tỷ USD. Ngoài ra, xuất khẩu dệt may sử dụng C/O form E đạt 897 triệu USD, C/O form VJ đạt 222 triệu USD, C/O form EUR.1 UK đạt 211 triệu USD và C/O form CPTPP đạt 171 triệu USD.

Những con số này phản ánh mức độ tham gia ngày càng sâu của hàng dệt may Việt Nam vào các thị trường FTA trọng điểm như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, ASEAN, Trung Quốc và khối RCEP. Đồng thời, đây cũng là minh chứng cho nỗ lực của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các yêu cầu ngày càng chặt chẽ về quy tắc xuất xứ, truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Tính đến hết 11 tháng năm 2025, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam đạt hơn 35,9 tỷ USD, tăng trưởng ấn tượng và hướng tới mục tiêu 46–48 tỷ USD cho cả năm, tiếp tục giữ vững vị thế Top 3 quốc gia xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới.
Theo ông Vũ Đức Giang – Chủ tịch Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), nhờ sự chủ động, linh hoạt của cộng đồng doanh nghiệp cùng vai trò kết nối hiệu quả của VITAS, ngành dệt may Việt Nam năm 2025 đã ghi nhận sự phục hồi rõ nét với nhiều chỉ số tích cực. Kim ngạch xuất khẩu ước đạt 46 tỷ USD, tăng 5,6% so với năm 2024, trong khi xuất siêu đạt khoảng 21 tỷ USD, tiếp tục khẳng định vai trò trụ cột của ngành trong cán cân thương mại quốc gia.
Đáng chú ý, tỷ lệ giá trị nội địa tăng thêm của ngành đạt khoảng 52%, phản ánh bước tiến lớn trong việc chủ động nguồn cung nguyên phụ liệu – yếu tố có ý nghĩa quyết định đối với khả năng tận dụng C/O ưu đãi. Việc nâng cao tỷ lệ nội địa hóa giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn quy tắc xuất xứ trong các hiệp định như EVFTA, CPTPP hay UKVFTA, qua đó gia tăng tỷ lệ sử dụng C/O ưu đãi.
Theo ông Vũ Đức Giang, năm 2025 cũng là giai đoạn ngành dệt may phải đối diện với nhiều thách thức lớn từ xung đột địa chính trị, áp lực thuế quan và sự thay đổi trong phương thức mua hàng của các thị trường lớn. Những biến động này buộc doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải định hình lại vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu, điều chỉnh chiến lược bán hàng và hướng tới mô hình doanh nghiệp đa quốc gia. Đây là áp lực lớn, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội để doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Bên cạnh đó, xu hướng robot hóa, AI hóa và chuyển đổi số đang tác động mạnh mẽ đến ngành dệt may. Doanh nghiệp buộc phải thích ứng nhanh để nâng cao năng suất, giảm chi phí và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về phát triển bền vững, xanh hóa sản xuất và thời trang bền vững – những yếu tố ngày càng gắn chặt với các cam kết FTA.
Quy tắc xuất xứ và bài toán nguyên phụ liệu
Theo ông Ngô Chung Khanh – Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách thương mại đa biên (Bộ Công Thương), tỷ lệ tận dụng C/O ưu đãi trong xuất khẩu dệt may đang có những tiến triển tích cực, đặc biệt trong các hiệp định như CPTPP, EVFTA và UKVFTA. Tuy nhiên, mức độ khai thác vẫn chưa tương xứng với tiềm năng.

Nguyên nhân lớn nhất nằm ở quy tắc xuất xứ chặt chẽ của các hiệp định. CPTPP yêu cầu ba công đoạn (sợi – vải – cắt may), trong khi EVFTA và UKVFTA yêu cầu hai công đoạn (vải – cắt may). Với thực trạng hiện nay, ngành dệt may Việt Nam vẫn gặp khó do khả năng sản xuất vải và nguyên phụ liệu trong nước chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Nhiều doanh nghiệp vẫn phải nhập khẩu vải từ các quốc gia không đáp ứng điều kiện xuất xứ theo hiệp định, khiến tỷ lệ sử dụng C/O ưu đãi bị hạn chế.
Bên cạnh đó, tư duy vận hành và lợi ích ngắn hạn cũng là rào cản không nhỏ. Nhiều doanh nghiệp quen với mô hình gia công, sử dụng nguyên liệu nhập khẩu giá rẻ, biên lợi nhuận thấp. Việc chuyển sang tận dụng ưu đãi FTA đòi hỏi đầu tư lớn về thời gian, chi phí và nguồn lực để phát triển chuỗi cung ứng nội địa. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, khi chấp nhận đầu tư dài hạn, doanh nghiệp sẽ có cơ hội tiếp cận các thị trường cam kết tốt hơn, giá trị xuất khẩu cao và bền vững hơn, đồng thời thuận lợi hơn trong xây dựng thương hiệu và minh bạch chuỗi cung ứng.
Thực tế cho thấy, mức độ tận dụng FTA của ngành dệt may vẫn còn khá khiêm tốn. Theo ông Trương Văn Cẩm – Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký VITAS, CPTPP mới được khai thác khoảng 15%, trong khi EVFTA khoảng 30–35%. Trong khi đó, khoảng 70% nguyên phụ liệu của ngành vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu, riêng Trung Quốc chiếm gần 50%, tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu thị trường biến động.
Dù vậy, việc tỷ lệ giá trị nội địa đạt 52% trong năm 2025 được xem là bước tiến quan trọng, tạo nền tảng để ngành hướng tới mục tiêu 60% vào năm 2030. Theo các chuyên gia, phát triển nguyên phụ liệu theo hướng xanh, tăng cường liên kết chuỗi, đa dạng hóa thị trường và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ sẽ là “điểm trụ” giúp dệt may Việt Nam vừa chinh phục quy tắc xuất xứ FTA, vừa nâng cấp vị trí trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu môi trường ngày càng cao, tận dụng hiệu quả C/O ưu đãi không chỉ là giải pháp trước mắt, mà còn là chiến lược dài hạn để ngành dệt may Việt Nam duy trì tăng trưởng, nâng cao chất lượng xuất khẩu và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.

