Quy tắc xuất xứ quyết định lợi thế cạnh tranh của thủy sản Việt tại châu Âu
Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) mang lại cơ hội lớn cho ngành thủy sản Việt Nam, nhưng quy tắc xuất xứ trở thành yếu tố sống còn để doanh nghiệp tận dụng ưu đãi thuế quan và nâng cao năng lực cạnh tranh tại thị trường châu Âu.
EVFTA - đòn bẩy thúc đẩy xuất khẩu thủy sản
Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) là hiệp định thương mại thế hệ mới, có tác động mạnh mẽ tới thương mại quốc tế nói chung và xuất khẩu thủy sản của Việt Nam nói riêng. Kể từ khi EVFTA chính thức có hiệu lực vào ngày 1/8/2020, xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU đã chứng kiến nhiều thay đổi tích cực, đặc biệt nhờ quy tắc xuất xứ hàng hóa được áp dụng chặt chẽ, tạo điều kiện doanh nghiệp khai thác ưu đãi thuế quan, nâng cao giá trị xuất khẩu.

Sau EVFTA, các sản phẩm xuất khẩu giá trị cao như cá ngừ, cá tra, cua, ghẹ, mực, bạch tuộc… đều tăng trưởng ổn định
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), giai đoạn 2010 – 2020, ngành thủy sản Việt Nam tăng trưởng bình quân 5,2%/năm. Sau khi EVFTA có hiệu lực, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam nắm bắt nhiều lợi thế hơn trong xuất khẩu sang EU. Năm 2020, kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang EU đạt 958,7 triệu USD, chiếm 14,5% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản. Sang năm 2021, con số này đạt trên 1,077 tỷ USD, tăng 12,3% và năm 2023 vượt 1 tỷ USD. Dự kiến, năm 2025, xuất khẩu thủy sản sang EU sẽ gần đạt 1,2 tỷ USD. Nguyên nhân tăng trưởng mạnh mẽ liên tục được xác định là nhờ cú huých từ EVFTA.
EU là thị trường nhập khẩu thủy sản lớn thứ hai thế giới, với nhu cầu hơn 30 tỷ EUR mỗi năm. Dù thị phần thủy sản Việt Nam tại EU chưa bứt phá mạnh, EVFTA vẫn giúp duy trì đà tăng trưởng ổn định trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các nguồn cung lớn khác như Ấn Độ, Indonesia hay Ecuador. Theo số liệu của Cục Xuất nhập khẩu, năm 2024, tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan thông qua C/O EUR.1 đạt 84,4% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang EU, cho thấy doanh nghiệp Việt Nam đã nắm bắt tốt quy tắc xuất xứ.
Ông Ngô Minh Phương, Giám đốc điều hành Công ty TNHH Việt Trường, cho biết, trước khi EVFTA có hiệu lực, thuế nhập khẩu thủy sản vào EU dao động từ 6% đến 22%, giới hạn đáng kể dư địa mở rộng thị trường. Tuy nhiên, từ khi EVFTA triển khai, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của công ty tăng khoảng 200%, các sản phẩm chủ lực như tôm, cá tra và surimi ghi nhận mức tăng trưởng rõ rệt. Công ty cũng phát triển thêm các dòng sản phẩm giá trị gia tăng cao, tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan, đồng thời nâng cao sức cạnh tranh trước các đối thủ lớn như Ấn Độ, Indonesia hay Trung Quốc.
Điểm then chốt trong thành công này là tuân thủ quy tắc xuất xứ EVFTA. Toàn bộ nguyên liệu đầu vào được công ty kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và đáp ứng tiêu chí xuất xứ để đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) form EUR.1 khi xuất khẩu sang EU. Việc này không chỉ giúp khách hàng châu Âu yên tâm về tính minh bạch, mà còn tạo niềm tin về chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, doanh nghiệp tích cực triển khai các chiến lược sản xuất “xanh”, hoàn thiện các chứng chỉ liên quan đến môi trường và phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng tiêu dùng và yêu cầu khắt khe từ thị trường EU.
Thách thức từ nội lực
Tuy nhiên, cơ cấu sản phẩm thủy sản Việt Nam vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào tôm, cá tra và một số hải sản nhất định. Sau EVFTA, các sản phẩm xuất khẩu giá trị cao như cá ngừ, cá tra, nghêu, tôm sú, surimi, cua, ghẹ, mực, bạch tuộc… đều tăng trưởng ổn định. Tính đến hết 2024, xuất khẩu nghêu tăng 17% đạt 68,084 triệu USD, trong khi surimi tăng 62,6%, từ 10,845 triệu USD năm 2023 lên 17,637 triệu USD năm 2024.

Chỉ khoảng 13% doanh nghiệp chủ động điều chỉnh chuỗi cung ứng để hưởng ưu đãi sau 5 năm EVFTA có hiệu lực
Một trong những thách thức lớn của ngành thủy sản là tỷ lệ nội địa hóa thấp, thiếu nguyên liệu trong nước. Quy tắc xuất xứ EVFTA yêu cầu nguyên liệu phải có nguồn gốc rõ ràng từ Việt Nam hoặc nguyên liệu được phép theo quy định. Tuy nhiên, hiện nguồn nguyên liệu trong nước chỉ đáp ứng 40 – 45% nhu cầu chế biến, nhiều doanh nghiệp vẫn phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ… Điều này khiến việc chứng minh xuất xứ, xin C/O và tận dụng ưu đãi gặp khó khăn, tăng chi phí và kéo dài thời gian thông quan.
Việc xin C/O form EUR.1 cũng gặp rào cản vì phải kèm theo kiểm định IUU (chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo, không được quản lý) và khai báo mã HS có thể bị từ chối do khác biệt quy định Việt Nam – EU. Quy tắc xuất xứ EVFTA còn yêu cầu các tiêu chuẩn cao hơn về môi trường, lao động và an toàn thực phẩm, làm tăng chi phí sản xuất, ảnh hưởng cạnh tranh so với các đối thủ như Ấn Độ, Ecuador. Ngoài ra, vấn đề thẻ vàng IUU vẫn tiềm ẩn rủi ro lớn. Theo đó, tất cả hải sản Việt Nam xuất sang EU sẽ kiểm soát 100%, gây áp lực lên doanh nghiệp; nếu không cải thiện, nguy cơ thẻ vàng chuyển thành thẻ đỏ, dẫn tới cấm xuất khẩu là hiện hữu.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu đóng vai trò gia công sơ chế, ít phát triển thương hiệu tại EU. Khoảng 90% sản phẩm xuất khẩu mang nhãn hàng nhập khẩu, làm giảm giá trị gia tăng và nhận diện nguồn gốc Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp thủy sản vẫn nhỏ, thiếu năng lực quản trị chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế, dẫn đến chỉ khoảng 13% doanh nghiệp chủ động điều chỉnh chuỗi cung ứng để hưởng ưu đãi sau 5 năm EVFTA có hiệu lực.
Để khai thác tối đa EVFTA, doanh nghiệp cần nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và kiểm soát nguyên liệu đầu vào, đảm bảo chứng minh xuất xứ dễ dàng. Bên cạnh đó, đầu tư vào công nghệ, sản phẩm giá trị gia tăng, đáp ứng tiêu chuẩn EU về môi trường, lao động, an toàn thực phẩm. Xây dựng thương hiệu Việt, bảo hộ nhãn hiệu tại EU để nâng cao giá trị gia tăng và nhận diện nguồn gốc. Cải thiện quản trị chuỗi cung ứng, tăng khả năng truy xuất nguồn gốc và rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí.
EVFTA vừa là cơ hội, vừa là thách thức cho ngành thủy sản Việt Nam. Quy tắc xuất xứ là yếu tố quyết định để tận dụng ưu đãi thuế quan, tăng cường vị thế cạnh tranh tại EU, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp phát triển bền vững, nâng cao giá trị gia tăng và khả năng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Chỉ khi doanh nghiệp Việt chủ động quản trị xuất xứ và chuỗi cung ứng, ngành thủy sản mới có thể mở rộng thị trường, khai thác trọn vẹn lợi thế EVFTA và cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ quốc tế.

