Việt Nam có 16 Hiệp định thương mại tự do đang có hiệu lực, là lợi thế lớn giúp hàng dệt may có ưu thế cạnh tranh và việc tận dụng ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại được xem là “đòn bẩy” quan trọng để gia tăng biên lợi nhuận và tính bền vững cho xuất khẩu.
Sở hữu kim ngạch xuất khẩu lớn nhưng giá trị gia tăng không cao là một hạn chế của xuất khẩu dệt may đã được nhắc đến nhiều năm qua. Một trong những nguyên nhân quan trọng là tỷ lệ sử dụng C/O ưu đãi của doanh nghiệp dệt may vẫn chưa tương xứng với quy mô kim ngạch.
Đơn cử, với Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương, tỷ lệ tận dụng mới khoảng 15%; Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU, tỷ lệ đạt được cao hơn khoảng 30 - 35%; Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Vương Quốc Anh và Bắc Ailen tỷ lệ tận dụng dù trong xu hướng tăng nhưng chưa tạo bứt phá rõ rệt.
“Điểm nghẽn” lớn nhất khiến tỷ lệ tận dụng C/O ưu đãi của dệt may Việt Nam còn thấp nằm ở quy tắc xuất xứ. Các FTA thế hệ mới đặt yêu cầu chặt chẽ, như EVFTA và UKVFTA áp dụng quy tắc “từ vải trở đi”, CPTPP yêu cầu “từ sợi trở đi”, đồng nghĩa nhiều công đoạn phải thực hiện trong nước hoặc khu vực được cộng gộp. Trong khi đó, điểm yếu cố hữu của ngành lại ở khâu nguyên phụ liệu, nhất là vải, dệt, nhuộm, khi phần lớn vẫn nhập khẩu ngoài khối, khiến nhiều lô hàng đạt chất lượng nhưng không đủ điều kiện cấp C/O ưu đãi.
Ở góc độ doanh nghiệp, tận dụng C/O ưu đãi không chỉ là bài toán kỹ thuật mà trước hết là bài toán kinh tế. Nguyên liệu đáp ứng quy tắc xuất xứ thường có chi phí cao hơn, chuỗi cung ứng phức tạp hơn, trong khi ưu đãi thuế quan chưa đủ bù đắp ngay. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp vẫn chọn nhập nguyên liệu rẻ, gia công an toàn, lợi nhuận thấp. Sau thời gian dài làm gia công, không ít doanh nghiệp còn ngại đầu tư chiều sâu, ngại chuẩn bền vững. Trong khi đó, tận dụng C/O đòi hỏi chiến lược dài hạn, chấp nhận chi phí và giai đoạn chuyển đổi, điều không dễ với doanh nghiệp nhỏ.
Tăng tỷ lệ tận dụng C/O ưu đãi không phải là câu chuyện một sớm một chiều. Đó là quá trình đòi hỏi sự thay đổi đồng thời từ nhiều phía.
Với doanh nghiệp, trước hết cần xác định rõ chiến lược thị trường, phân bổ tỷ trọng xuất khẩu hợp lý giữa Mỹ, EU, Canada, Trung Đông hay Nam Mỹ, từ đó chủ động xây dựng chuỗi cung ứng phù hợp với từng thị trường. Doanh nghiệp cũng cần từng bước chuyển từ gia công sang định vị giá trị, đầu tư cho chất lượng, minh bạch chuỗi cung ứng và tiêu chuẩn bền vững.
Về chính sách, phát triển công nghiệp phụ trợ, nhất là dệt, nhuộm, cần được đặt đúng vị trí và triển khai quyết liệt hơn. Thực tế đã có doanh nghiệp đầu tư nguyên phụ liệu, nhưng định hướng chính sách và nhu cầu doanh nghiệp vẫn “lệch pha”, đòi hỏi kết nối hai chiều chặt chẽ hơn. Một điểm nghẽn lớn khác là sự rời rạc giữa các chính sách: Từ chiến lược ngành đến đất đai, thuế, môi trường, hạ tầng. Không ít địa phương vẫn e dè dệt, nhuộm vì tư duy cũ, trong khi công nghệ đã thay đổi, thậm chí yêu cầu môi trường bị đẩy vượt khả năng doanh nghiệp.
Thu hút đầu tư, đặc biệt là FDI vào sản xuất vải công nghệ cao, được xem là hướng đi quan trọng giúp dệt may Việt Nam tự chủ nguyên phụ liệu, chủ động đáp ứng quy tắc xuất xứ và tận dụng bền vững các FTA. Thực tế, nhiều dự án FDI trong lĩnh vực này liên tiếp được khởi công từ đầu năm cho thấy sức hút rõ nét. Để dòng vốn chảy mạnh hơn, các chuyên gia cho rằng cần thể chế minh bạch, ổn định, chính sách môi trường phù hợp công nghệ mới và, quan trọng nhất, sự sẵn sàng tiếp nhận dự án từ phía địa phương.
Cuối cùng, liên kết chuỗi là yếu tố then chốt. Từ liên kết giữa nhà sản xuất vải và nhà may, đến vai trò dẫn dắt của các doanh nghiệp lớn trong nước, tất cả đều nhằm mục tiêu nâng tỷ lệ nội địa hóa, giảm phụ thuộc nhập khẩu và từng bước đáp ứng quy tắc xuất xứ.
Tận dụng C/O ưu đãi, suy cho cùng, không chỉ là câu chuyện giảm thuế, mà là thước đo cho mức độ trưởng thành của ngành dệt may trong hội nhập. Khi doanh nghiệp và chính sách cùng nhìn về dài hạn, ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới thực sự trở thành lợi thế bền vững, thay vì chỉ là cơ hội chưa khai thác hết.