Cầu nối cho thương mại Việt Nam – Pháp trong bối cảnh biến động chuỗi cung ứng toàn cầu
Năm sau khi Hiệp định thương mại Việt Nam – EU (EVFTA) chính thức có hiệu lực, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Pháp không chỉ ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng về quy mô mà còn thể hiện khả năng chống chịu và thích ứng mạnh mẽ trước những đứt gãy chưa từng có của chuỗi cung ứng toàn cầu.
EVFTA là “cú hích” cho thương mại song phương
Từ khi thiết lập quan hệ ngoại giao năm 1973, quan hệ Việt Nam - Pháp không ngừng được củng cố và mở rộng trên nhiều lĩnh vực. Trong đó, kinh tế - thương mại - hợp tác phát triển được xác định là một trong những trụ cột trong quan hệ đối tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Pháp.
Theo thông tin từ Vụ Phát triển thị trường nước ngoài (Bộ Công Thương), về thương mại, Pháp hiện là đối tác thương mại lớn thứ 5 của Việt Nam tại châu Âu và là thị trường chiếm tỉ trọng lớn trong quan hệ thương mại giữa Việt Nam và châu Âu. Kim ngạch thương mại Việt Nam - Pháp đạt mức tăng trưởng tốt với tốc độ tăng trưởng bình quân 5,4%/năm trong giai đoạn năm 2016-2024.
Hiện Việt Nam là đối tác thương mại lớn thứ 2 của Pháp trong khối các nước ASEAN (sau Singapore). Pháp là đối tác thương mại lớn thứ 4 của Việt Nam trong khối Liên minh châu Âu (EU) (sau Hà Lan, Đức, Italy). Năm 2024, kim ngạch thương mại hai nước đạt hơn 5,4 tỷ USD tăng 12,9% so với năm 2023, trong đó Việt Nam xuất khẩu hơn 3,4 tỷ USD, tăng 7,5% và nhập khẩu hơn 2 tỷ USD, tăng 23,1%.
Tính đến hết tháng 4/2025, kim ngạch thương mại hai chiều của Việt Nam và Pháp đạt gần 1,8 tỷ USD tăng 9,7% so với cùng kỳ năm 2024. Xuất khẩu của Việt Nam sang Pháp đạt hơn 1,26 tỷ USD (tăng 19,2%); nhập khẩu từ Pháp đạt hơn 528 triệu USD (giảm 7,9% so với cùng kỳ năm 2024).

Hàng Việt Nam trưng bày tại siêu thị Carrefour ở Pháp - ảnh: Báo Nhân dân
Đáng chú ý, Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực từ tháng 8/2020 được coi là "cú hích" đối với thương mại song phương Việt Nam - Pháp. Việc xóa bỏ dần thuế quan và minh bạch hóa các quy định kỹ thuật tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam, đặc biệt là nông sản, thực phẩm chế biến, dệt may, thâm nhập sâu hơn vào thị trường Pháp.
Chia sẻ về quan hệ hợp tác thương mại giữa hai nước, đặc biệt là sau 5 năm EVFTA có hiệu lực, ông Vũ Anh Sơn, Trưởng Thương vụ - Tham tán thương mại Việt Nam tại Pháp nhận định, EVFTA đã trở thành một trong những bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử quan hệ kinh tế Việt Nam - EU nói chung và Việt Nam - Pháp nói riêng. Theo đó, EVFTA không chỉ mang lại lợi ích về thuế quan mà còn thúc đẩy cải cách về quy tắc xuất xứ, nâng cao chất lượng quản lý hàng hóa, mở rộng tiếp cận các dịch vụ logistics, tài chính và bảo hiểm.
Trong khuôn khổ EVFTA, dệt may và da giày là hai ngành được hưởng lợi trực tiếp và mạnh mẽ nhất, đóng vai trò then chốt trong thúc đẩy thương mại Việt Nam – Pháp. Đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp hai nước mở rộng hợp tác, phát triển chuỗi cung ứng bền vững và nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm. Tham tán thương mại Việt Nam tại Pháp cho hay, trước khi hiệp định có hiệu lực, hai ngành này chịu mức thuế nhập khẩu vào EU khá cao. Việc xóa bỏ dần thuế quan theo lộ trình đã tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá cho sản phẩm Việt Nam. Cùng với đó, nhóm ngành nông sản và thủy sản đã chứng kiến sự tăng trưởng ngoạn mục và là minh chứng rõ nét cho khả năng thâm nhập vào các phân khúc khó tính của thị trường.
Bên cạnh đó, dù ít được nhắc đến như các ngành dệt may hay nông sản, điện tử, máy móc và linh kiện lại là nhóm hàng có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Việt Nam đã trở thành trung tâm sản xuất và lắp ráp điện tử quan trọng, với các sản phẩm như điện thoại, máy tính và linh kiện điện tử chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu sang Pháp và EU.
Với nền tảng vững chắc từ 5 năm qua, cùng những định hướng chiến lược rõ ràng, quan hệ thương mại Việt Nam - Pháp trong khuôn khổ EVFTA hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đóng góp tích cực vào mục tiêu đạt kim ngạch cao trong những năm tới.
Biến thách thức thành động lực
Tuy nhiên, ông Vũ Anh Sơn cũng thẳng thắn nhận định, sự tăng trưởng về giá trị tuyệt đối không đi đôi với việc thâm nhập thị trường sâu hơn khi các doanh nghiệp đang phải đối mặt với thách thức lớn nhất hiện tại đến từ các quy định mới của EU về phát triển bền vững.
Cụ thể, đối với ngành dệt may, EU đang siết chặt các quy định về kinh tế tuần hoàn và thời trang bền vững, yêu cầu sản phẩm phải có tuổi thọ cao hơn, dễ tái chế và có hàm lượng sợi tái chế nhất định - một thách thức lớn về công nghệ và chi phí đầu tư. Các ngành nông sản, lâm sản và thủy sản cũng đang phải đối mặt với những rào cản ngày càng khắt khe từ EU trong đó có các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch (SPS) với tiêu chuẩn về dư lượng thuốc trừ sâu, kháng sinh thuộc hàng khắt khe nhất thế giới. Hơn nữa, chỉ thị của EU về thẩm định chuỗi cung ứng (CSDDD) có hiệu lực từ tháng 7/2024, yêu cầu các công ty lớn của khối phải chịu trách nhiệm pháp lý về tác động tiêu cực đến nhân quyền và môi trường trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Trước những rào cản này, Tham tán Vũ Anh Sơn cho rằng, doanh nghiệp Việt cần phải biến chúng thành động lực để phát triển. Đó vừa là thách thức cũng vừa là cơ hội có một không hai để Việt Nam tự đổi mới và vươn lên.
Để vượt qua những thách thức và vươn lên trong chuỗi giá trị, ông Vũ Anh Sơn đề xuất Việt Nam cần tập trung vào 3 trụ cột chiến lược: Thứ nhất là xây dựng năng lực công nghiệp nội địa vững mạnh. Thứ hai là hiện đại hóa cơ sở hạ tầng logistics và kỹ thuật số để giảm chi phí và tăng hiệu quả cạnh tranh. Thứ ba là phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp mới và tiêu chuẩn quốc tế.
Về vấn đề này, giới chuyên gia cũng cho rằng, trong bối cảnh thị trường châu Âu ngày càng đề cao yếu tố phát triển bền vững, doanh nghiệp Việt Nam cần đẩy nhanh quá trình chuyển đổi để đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt của EU, như tiêu chuẩn về môi trường, lao động, truy xuất nguồn gốc và giảm phát thải carbon.
Việc chủ động thích ứng không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản kỹ thuật trong thương mại, mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh, gia tăng uy tín thương hiệu và mở rộng cơ hội thâm nhập sâu hơn vào thị trường EU nói chung, cũng như thị trường Pháp – một trong những đối tác thương mại đầy tiềm năng của Việt Nam nói riêng.

