Lối đi nào để dệt may vượt rào cản xuất xứ, giữ đà tăng trưởng?
Ưu đãi FTA mở cơ hội lớn cho dệt may Việt Nam nhưng chỉ thành hiện thực khi doanh nghiệp đáp ứng xuất xứ, xanh hóa chuỗi sản xuất và nâng tỷ lệ nội địa hóa...
"Bài toán" sống còn
Ngành dệt may Việt Nam đang nỗ lực bứt tốc trong năm 2025 với với kim ngạch xuất khẩu ước đạt 46 tỷ USD trong bối cảnh thị trường thế giới nhiều khó khăn. Kết quả này có ý nghĩa then chốt, phản ánh khả năng thích ứng của doanh nghiệp trước sức ép cạnh tranh ngày càng lớn. Đồng thời, đây cũng là nền tảng quan trọng để ngành tiếp tục triển khai lộ trình tái cơ cấu toàn diện, chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng bền vững và đáp ứng các tiêu chuẩn xanh ngày càng nghiêm ngặt từ các thị trường xuất khẩu chủ lực.
Bà Trịnh Thị Thu Hiền, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công Thương nhận định, ngành dệt may Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng. Trong giai đoạn hiện nay, doanh nghiệp dệt may không chỉ cạnh tranh bằng quy mô hay giá thành mà phải vượt qua đồng thời hai "thẻ thông hành" ngày càng khắt khe của thị trường toàn cầu.
Đó là việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới và yêu cầu chuyển đổi xanh đang lan rộng trên phạm vi toàn cầu.

Theo bà Hiền, các FTA thế hệ mới mang lại cơ hội rất lớn thông qua ưu đãi thuế quan, nhưng cơ hội này chỉ trở thành hiện thực khi doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các điều kiện về xuất xứ hàng hóa. Trong bối cảnh chi phí sản xuất gia tăng và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc tận dụng hiệu quả ưu đãi thuế quan không chỉ giúp giảm chi phí, mà còn tạo nền tảng cho tăng trưởng xuất khẩu bền vững.
Bà Hiền dẫn chứng cụ thể, với mặt hàng bít tất dệt kim xuất khẩu sang Liên minh châu Âu, nếu doanh nghiệp không có chứng nhận xuất xứ phù hợp, mức thuế nhập khẩu có thể lên tới 12%. Ngược lại, khi đáp ứng đầy đủ các quy định của Hiệp định EVFTA, thuế suất được cắt giảm từ 12% xuống 0%, tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt về giá cho doanh nghiệp Việt Nam. Lợi ích này giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần, gia tăng khả năng giữ vững đơn hàng trong dài hạn.
Tương tự, tại thị trường Canada trong khuôn khổ CPTPP, cùng mặt hàng này có thể được hưởng ưu đãi thuế từ 18% xuống còn 0% nếu đáp ứng đúng quy tắc xuất xứ.
Theo bà Hiền, những ví dụ trên cho thấy ưu đãi từ các FTA là "đòn bẩy"quan trọng, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về tái cấu trúc chuỗi cung ứng, nâng tỷ lệ nội địa hóa và gắn sản xuất với chuyển đổi xanh để ngành dệt may Việt Nam đứng vững trên thị trường quốc tế.

Khác biệt lớn giữa các thị trường
Tuy nhiên, để được hưởng các ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại tự do, hàng hóa xuất khẩu bắt buộc phải đáp ứng đầy đủ quy tắc xuất xứ. Theo bà Nguyễn Thị Trọng Nghĩa, Phó trưởng phòng Quản lý xuất nhập khẩu khu vực TP. Hồ Chí Minh, Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công Thương, trong số các FTA hiện hành, CPTPP là hiệp định có yêu cầu về xuất xứ đối với sản phẩm dệt may khắt khe nhất, tiếp đến là EVFTA.
Phân tích sự khác biệt giữa các thị trường, bà Nghĩa cho biết mức độ yêu cầu về xuất xứ thay đổi rất rõ rệt theo từng hiệp định. Với thị trường Singapore trong khuôn khổ ASEAN, doanh nghiệp Việt Nam chỉ cần thực hiện công đoạn cắt may tại Việt Nam là đã đáp ứng điều kiện xuất xứ. Đây được xem là yêu cầu tương đối dễ, phù hợp với năng lực phổ biến của phần lớn doanh nghiệp may hiện nay.
Tuy nhiên, khi xuất khẩu sang Liên minh châu Âu, quy tắc xuất xứ trong EVFTA được nâng lên một cấp độ cao hơn với yêu cầu "từ vải trở đi". Điều này đồng nghĩa công đoạn dệt vải và cắt may phải được thực hiện tại Việt Nam hoặc tại các quốc gia thành viên của hiệp định. Yêu cầu này buộc doanh nghiệp phải chủ động hơn về nguồn vải, đồng thời đầu tư vào các khâu trung gian trong chuỗi sản xuất.
Khó khăn lớn nhất xuất hiện khi doanh nghiệp xuất khẩu sang Canada hoặc Mexico trong khuôn khổ CPTPP. Theo bà Nghĩa, hiệp định này áp dụng quy tắc "ba công đoạn" hay 'từ sợi trở đi", yêu cầu toàn bộ quá trình từ se sợi, dệt vải đến cắt may đều phải được thực hiện trong lãnh thổ các nước thành viên. Đây là thách thức rất lớn đối với doanh nghiệp dệt may Việt Nam, bởi thực tế hiện nay phần lớn vẫn phụ thuộc vào nguồn sợi và vải nhập khẩu từ các thị trường ngoài khối.
Cụ thể hơn với EVFTA đối với sản phẩm dệt thoi, bà Nghĩa cho biết hiệp định cho phép doanh nghiệp nhập khẩu vải thô hoặc vải mộc, sau đó phải xử lý và thực hiện tối thiểu hai công đoạn hoàn tất sản phẩm như giặt, tẩy trắng hoặc định hình tại Việt Nam. Điều kiện kèm theo là trị giá của vải chưa in không được vượt quá 47,5% giá xuất xưởng. Các công đoạn xử lý vải này đòi hỏi doanh nghiệp phải có đầy đủ giấy phép môi trường theo quy định hiện hành, trong khi việc đáp ứng các yêu cầu về môi trường là rào cản không nhỏ đối với nhiều doanh nghiệp dệt may hiện nay.
Khai thác cơ chế đặc biệt để giữ ưu đãi
Trước những yêu cầu kỹ thuật khắt khe về quy tắc xuất xứ, bà Nguyễn Thị Trọng Nghĩa cho biết, các FTA vẫn dành ra một số cơ chế ngoại lệ quan trọng mà doanh nghiệp dệt may Việt Nam có thể khai thác để giảm áp lực tuân thủ và tận dụng ưu đãi thuế quan.
Theo đó, trong khuôn khổ Hiệp định CPTPP, hiện chỉ còn 179 mặt hàng thuộc danh mục "nguồn cung thiếu hụt" được áp dụng cơ chế ngoại lệ mang tính vĩnh viễn. Với các mặt hàng này, nếu doanh nghiệp nhập khẩu vải từ quốc gia không phải thành viên CPTPP nhưng loại vải đó nằm trong danh mục nguồn cung thiếu hụt đã được quy định, sản phẩm may mặc hoàn chỉnh vẫn có thể được xem xét cấp Giấy chứng nhận xuất xứ mẫu CPTPP. Trong trường hợp này, doanh nghiệp không phải chứng minh xuất xứ của nguyên liệu vải, qua đó giảm đáng kể gánh nặng về tuân thủ quy tắc "từ sợi trở đi".
Bên cạnh cơ chế nguồn cung thiếu hụt, CPTPP còn có một số dòng sản phẩm được miễn yêu cầu về quy tắc xuất xứ đối với sợi hoặc vải. Cụ thể, 3 nhóm sản phẩm gồm vali và túi xách thuộc Chương 42, quần áo trẻ em làm từ sợi tổng hợp thuộc Chương 61 và 62, cùng với sản phẩm áo ngực phụ nữ. Đối với các mặt hàng này, doanh nghiệp có thể linh hoạt hơn trong việc lựa chọn nguồn nguyên liệu mà vẫn đáp ứng điều kiện để hưởng ưu đãi thuế quan.

Đối với Hiệp định EVFTA, bà Nghĩa đặc biệt lưu ý đến cơ chế "cộng gộp mở rộng", đây được xem là một điểm mở quan trọng cho chuỗi cung ứng dệt may Việt Nam. Theo đó, Việt Nam được phép nhập khẩu vải từ Hàn Quốc để sản xuất hàng may mặc xuất khẩu sang EU mà vẫn được coi là đáp ứng quy tắc xuất xứ. Cơ chế này xuất phát từ việc cả Việt Nam và Liên minh châu Âu đều có FTA với Hàn Quốc, theo nguyên tắc thường được diễn giải là "bạn của bạn là bạn".
Tuy nhiên, bà Nghĩa nhấn mạnh vải nhập khẩu từ Hàn Quốc phải đáp ứng đầy đủ quy định về xuất xứ trong khuôn khổ EKFTA (FTA giữa EU và Hàn Quốc). Đồng thời, doanh nghiệp Việt Nam khi xin cấp Giấy chứng nhận xuất xứ phải thể hiện rõ dòng chữ theo quy định về việc áp dụng cơ chế cộng gộp mở rộng trên CO nhằm bảo đảm tính minh bạch và phù hợp với yêu cầu của cơ quan hải quan nước nhập khẩu.
Đến năm 2030, với định hướng phát triển bền vững, kinh tế tuần hoàn, ngành dệt may Việt Nam đặt mục tiêu kim ngạch xuất khẩu đạt 64,5 tỷ USD, tốc độ tăng trưởng bình quân 6,5-7%/năm, phát triển thị trường nội địa đạt quy mô 8-9 tỷ USD; trong đó, trọng tâm chiến lược là xanh hóa, số hóa, tăng tỷ lệ nội địa hóa lên hơn 60%, xây dựng thương hiệu thời trang lớn mạnh. Để vượt qua thách thức, doanh nghiệp dệt may cần hai trụ cột đồng bộ: nâng cao năng lực sản xuất trong nước với nội địa hóa nguyên liệu, xanh hóa và nâng cấp thiết bị; đồng thời mở rộng đầu tư ra nước ngoài, chọn thị trường chiến lược với chi phí hợp lý, ưu đãi thuế quan, logistics thông suốt và quản trị xuyên biên giới. |

