Tự chủ tài chính để đổi mới đào tạo ngành Công Thương
Việc Bộ Công Thương đồng loạt giao quyền tự chủ tài chính cho các cơ sở giáo dục trực thuộc giai đoạn 2023-2025 đang tạo ra những chuyển động rõ nét trong quản trị, sử dụng nguồn lực và nâng cao chất lượng đào tạo. Từ nền tảng tự chủ, nhiều trường đã chủ động đổi mới mô hình hoạt động, chuẩn hóa chương trình và từng bước khẳng định vị thế trong hệ thống giáo dục quốc dân.
Phân loại mức độ tự chủ tạo đòn bẩy nâng cao hiệu quả quản trị
Việc giao quyền tự chủ tài chính cho các cơ sở giáo dục trực thuộc Bộ Công Thương đang tạo ra những chuyển động rõ nét trong quản trị, sử dụng nguồn lực và nâng cao chất lượng đào tạo, đặc biệt trong giai đoạn 2023–2025.
Ngày 26/12/2023, Bộ Công Thương ban hành Quyết định số 3335/QĐ-BCT về việc giao quyền tự chủ tài chính giai đoạn 2023–2025 đối với các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc lĩnh vực giáo dục, đào tạo và dạy nghề. Theo quyết định này, toàn bộ 32 trường đại học, cao đẳng trực thuộc Bộ được phân loại mức độ tự chủ theo Nghị định 60, bao gồm 6 trường thuộc nhóm 1 tự bảo đảm chi thường xuyên và chi đầu tư, 2 trường nhóm 2 tự bảo đảm chi thường xuyên và 24 trường nhóm 3 tự bảo đảm một phần chi thường xuyên.

Các cơ sở đào tạo thuộc ngành Công Thương đang được nâng cấp để đáp ứng yêu cầu trong bối cảnh mới.
Đây là lần đầu tiên hệ thống các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và đại học của Bộ Công Thương được trao quyền tự chủ tài chính một cách đồng loạt. Việc phân loại rõ ràng theo mức độ tự chủ không chỉ thể hiện quyết tâm đổi mới quản trị của Bộ mà còn tạo ra một khuôn khổ minh bạch, làm cơ sở để các trường chủ động hơn trong xây dựng chiến lược phát triển, quản lý tài chính và chịu trách nhiệm về hiệu quả hoạt động.
Theo dự thảo báo cáo Tổng kết công tác đào tạo giai đoạn 2021-2025 của Bộ Công Thương, cơ chế phân loại và giao quyền tự chủ đã góp phần nâng cao tính chủ động của các cơ sở đào tạo trong phân bổ và sử dụng nguồn lực. Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách, các trường từng bước chuyển sang mô hình quản trị dựa trên hiệu quả, gắn trách nhiệm tài chính với kết quả đào tạo và chất lượng đầu ra.
Thực tế triển khai trong giai đoạn 2023-2025 cho thấy, nhóm các trường có mức độ tự chủ cao, bao gồm nhóm 1 và nhóm 2, đã phát huy khá rõ lợi thế của cơ chế mới. Phần lớn các đơn vị này đều hoàn thành, thậm chí vượt chỉ tiêu tuyển sinh và đào tạo được giao. Đồng thời, vị thế và uy tín của các trường trong hệ thống giáo dục quốc dân được cải thiện, thể hiện qua thương hiệu đào tạo, mức độ thu hút người học và sự ghi nhận trong các bảng xếp hạng, đánh giá chất lượng.
Về mặt tài chính, các trường tự chủ cao đạt kết quả khả quan khi tự bảo đảm được phần lớn chi thường xuyên và chi đầu tư. Nhiều đơn vị có kết dư tài chính, tạo nguồn để cải thiện thu nhập cho cán bộ, giảng viên, đồng thời trích lập các quỹ phục vụ phát triển sự nghiệp. Nguồn lực này giúp các trường chủ động hơn trong đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, mua sắm trang thiết bị đào tạo, cũng như thu hút và giữ chân nhân sự có trình độ.
Bên cạnh đó, cơ chế tự chủ cũng thúc đẩy các trường chú trọng hơn đến thực hành tiết kiệm, chống lãng phí và sử dụng nguồn lực minh bạch, hiệu quả. Khi quyền tự quyết gắn liền với trách nhiệm giải trình, tư duy quản trị trong nhiều cơ sở đào tạo đã có sự thay đổi theo hướng chủ động, linh hoạt và gắn với hiệu quả thực chất. Thu nhập của người lao động được cải thiện, qua đó tạo động lực nâng cao chất lượng giảng dạy, nghiên cứu khoa học và các hoạt động chuyên môn khác.
Ở tầm rộng hơn, tự chủ tài chính trở thành đòn bẩy để các trường mở rộng các hoạt động tạo thu hợp pháp, như đào tạo theo nhu cầu doanh nghiệp, cung cấp dịch vụ chuyên môn, chuyển giao công nghệ hoặc tăng cường hợp tác quốc tế. Chính sự linh hoạt này đã tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các cơ sở đào tạo, khuyến khích đổi mới và phát huy tối đa năng lực nội tại.
Chuẩn hóa chất lượng, cập nhật chương trình để tăng năng lực cạnh tranh và hội nhập
Song song với chuyển đổi mô hình tài chính, công tác bảo đảm chất lượng và đổi mới chương trình đào tạo tại các cơ sở trực thuộc Bộ Công Thương giai đoạn 2021-2025 cũng ghi nhận nhiều bước tiến, tạo nền tảng quan trọng cho quá trình hội nhập và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Đến năm 2025, toàn bộ các trường đại học thuộc Bộ Công Thương đã hoàn thành kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục trong nước. Ở khối cao đẳng, khoảng ba phần tư số trường đạt chuẩn kiểm định, số còn lại đang tiếp tục hoàn thiện hồ sơ và điều kiện để tham gia kiểm định trong giai đoạn tiếp theo. Đáng chú ý, một trường đại học đã đạt chuẩn kiểm định khu vực, đánh dấu bước tiến quan trọng của hệ thống đào tạo ngành Công Thương trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt.
Cùng với kiểm định cơ sở giáo dục, hoạt động kiểm định chương trình đào tạo được triển khai rộng rãi. Trong giai đoạn 2021-2025, hàng trăm chương trình đào tạo đã được đánh giá ngoài, trong đó có hàng chục chương trình đạt chuẩn kiểm định quốc tế. Khối đại học giữ vai trò tiên phong, đặc biệt ở các ngành kỹ thuật và công nghệ, khi nhiều chương trình được công nhận bởi các tổ chức kiểm định uy tín trong khu vực và trên thế giới. Khối cao đẳng dù triển khai chậm hơn nhưng đã từng bước hình thành văn hóa kiểm định, chủ động rà soát và nâng cấp chương trình để đáp ứng các tiêu chuẩn nghề nghiệp.
Hoạt động phát triển và cập nhật chương trình đào tạo cũng diễn ra mạnh mẽ. Trong vòng 5 năm, các cơ sở đào tạo đã xây dựng mới hơn một trăm chương trình, tập trung vào những lĩnh vực đang có nhu cầu cao như chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và thương mại điện tử. Song song với đó, hàng trăm chương trình hiện có được điều chỉnh, bổ sung nội dung nhằm đáp ứng yêu cầu thực tiễn của doanh nghiệp và sự thay đổi nhanh chóng của khoa học - công nghệ. Việc mời doanh nghiệp và chuyên gia tham gia xây dựng chương trình giúp quá trình đào tạo bám sát hơn nhu cầu thị trường lao động.
Ở mảng học liệu, gần 10.000 giáo trình và tài liệu giảng dạy đã được biên soạn, tái bản hoặc chuyển giao trong giai đoạn 2021-2025. Một phần trong số này được hợp tác xuất bản với các nhà xuất bản trong và ngoài nước, góp phần nâng cao chất lượng học liệu và khả năng tiếp cận tri thức mới của sinh viên. So với giai đoạn trước, đây là bước tiến đáng kể, khắc phục tình trạng thiếu giáo trình đạt chuẩn ở một số ngành đào tạo.

